TRỌN BỘ TỪ VỰNG FLYERS CAMBRIDGE THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI

Từ vựng Flyers Cambridge

Cambridge Flyers (A2 CEFR) thuộc cấp bậc cao nhất trong hệ thống Tiếng Anh Cambridge YLE. Trong chương trình này, các bạn được học thêm các chủ đề mở rộng với nhiều mẫu câu giao tiếp thường dùng trong đời sống hàng ngày. Cùng Hitalk tìm hiểu về bộ từ vựng Flyers Cambridge theo từng chủ đề trong bài viết dưới đây.

Từ vựng Flyers Cambridge theo 9 chủ đề

Từ vựng Flyers theo chủ đề 1: Meet the Flyers

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Flag

/flӕɡ/ Cờ
Umbrella /ʌmˈbrel.ə/

Cái ô

Letter

/ˈlet̬.ɚ/ Bức thư
Dictionary /ˈdɪk.ʃən.er.i/

Từ điển

Stripe

/straɪp/

Sọc vằn

Từ vựng A2 Flyers
Những từ vựng thường gặp trong bài thi Cambridge Flyers

 

Từ vựng A2 Flyers chủ đề 2: Autumn/ Fall

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Salt

/sɑːlt/ Muối
Pepper /ˈpep.ɚ/

Hạt tiêu

Honey

/ˈhʌn.i/ Mật ong
Jam /dʒæm/

Mứt

Burn

/bɝːn/ Đốt cháy
Meal /mɪəl/

Bữa ăn

Pizza

/ˈpiːt.sə/ Bánh pizza
Piece /piːs/

Miếng

Flour

/ˈflaʊ.ɚ/ Bột mỳ
Fridge /frɪdʒ/

Tủ lạnh

Fall over

/fɑːl ˈoʊ.vɚ / Ngã ngửa
Cut /kʌt/

Cắt

Medicine

/ˈmed.ɪ.sən/ Thuốc
Chemist /ˈkem.ɪst/

Dược phẩm

Từ vựng Flyers theo chủ đề
Từ vựng Tiếng Anh A2 Flyers chủ đề Autum/ Fall

 

>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề

Từ vựng Flyers Cambridge chủ đề 3: Flyers fun day

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Singer

/ˈsɪŋ.ɚ/ Ca sĩ
Instruments /ˈɪn.strə.mənt/

Nhạc cụ

Drum

/drʌm/ Trống
Violin /ˌvaɪəˈlɪn/

Đàn vi ô lông

Concert

/ˈkɑːn.sɚt/ Buổi hòa nhạc
Crown /kraʊn/

Vương miện

Octopus

/ˈɑːk.tə.pəs/ Con bạch tuộc
King /kɪŋ/

Nhà vua

Queen

/kwiːn/ Nữ hoàng
Actor /ˈæk.tɚ/

Diễn viên nam

Actress

/ˈæk.trəs/ Diễn viên nữ
Artists /ˈɑːr.t̬ɪst/

Nghệ sĩ

Stage

/steɪdʒ/

Sân khấu

từ vựng flyers cambridge
Những từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers Cambridge

Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề 4: Winter

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Snowman

/ˈsnoʊ.mæn/ Người tuyết

Chess

/tʃes/ Cờ vua
Married /ˈmer.id/

Đã kết hôn

Snowboarding

/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ Trượt ván trên tuyết
Magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/

Tạp chí

Calendar /ˈkæl.ən.dɚ/

Cuốn lịch

Ski

/skiː/ Ván trượt tuyết
Skiing /ˈski·ɪŋ/

Trượt tuyết

Snowball

/ˈsnoʊ.bɑːl/

Quả cầu tuyết

Từ vựng Flyers Cambridge
Một số từ vựng chủ đề Winter xuất hiện phổ biến trong bài thi A2 Flyers

 

Từ vựng ôn thi Flyers chủ đề 5: Flyers party

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/ Ngon miệng
Waiter /ˈweɪ.t̬ɚ/

Phục vụ nam

Waitress

/ˈweɪ.trəs/ Phục vụ nữ
Chopsticks /ˈtʃɑpˌstɪks/

Đôi đũa

Fork

/fɔːrk/ Cãi nĩa
Knife /naɪf/

Con dao

Spoon

/spuːn/ Cái thìa
Sugar /ˈʃʊɡ.ɚ/

Đường

Butter

/ˈbʌt̬.ɚ/

Từ vựng flyers pdf
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Flyers party

 

Từ vựng luyện thi Flyers chủ đề 6: Spring

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Butterfly

/ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ Bươm bướm
Swan /swɑːn/

Thiên nga

Insect

/ˈɪn.sekt/ Côn trùng
Wing /wɪŋ/

Cánh

Bridge

/brɪdʒ/ Cây cầu
Wood /wʊd/

Gỗ

Gate

/ɡeɪt/ Cánh cổng
Nest /nest/

Tổ (chim)

Metal

/ˈmet̬.əl/ Kim loại
Plastic /ˈplæs.tɪk/

Nhựa

Glass

/ɡlæs/ Thủy tinh
Từ vựng Cambridge Flyers A2
Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề Spring – Mùa xuân

 

Từ vựng Flyers theo chủ đề 7: Flyers adventure

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Fast

/fæst/ Nhanh
Cave /keɪv/

Hang, động

Castle

/ˈkæs.əl/ Lâu đài
East /iːst/

Phía Đông

West

/west/ Phía Tây
South /saʊθ/

Phía Nam

North

/nɔːrθ/ Phía Bắc
Backpack /ˈbæk.pæk/

Ba lô

Passenger

/ˈpæs.ən.dʒɚ/ Hành khách
Dark green /dɑːrk ɡriːn /

Xanh đậm

Light green

/laɪt ɡriːn /

Xanh nhạt

Từ vựng A2 Flyers chủ đề Flyers adventure
Từ vựng A2 Flyers chủ đề Flyers adventure

 

Từ vựng A2 Flyers chủ đề 8: Summer

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Postcard

/ˈpoʊst.kɑːrd/ Bưu thiếp
Police officers /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/

Cảnh sát

Police station

/pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ Sở cảnh sát
Factory /ˈfæk.tɚ.i/

Nhà máy

Mechanic

/məˈkæn.ɪk/ Thợ cơ khí
Stamp /stæmp/

Con tem

Envelope

/ˈen.və.loʊp/

Phong bì

Trọn bộ từ vựng Flyers Cambridge A2 CEFR
Từ vựng thường gặp trong bài thi A2 Flyers chủ đề Summer

 

Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề 9: Tomorrow is the Flyers exam day

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Shelf

/ʃelf/ Cái kệ
Calendar /ˈkæl.ən.dɚ/

Cuốn lịch

Broken

/ˈbroʊ.kən/ Vỡ, gãy
How long? /haʊ lɑːŋ/

Bao lâu

Turn on

/tɝːn ɑːn/ Bật
Turn off /ˈtɝːn.ɑːf/

Tắt

từ vựng Flyers Cambridge theo 9 chủ đề
Tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge thường gặp

 

>> Tham khảo: Trọn bộ từ vựng ôn thi Movers Cambridge

Bài tập ôn thi chứng chỉ Flyers Cambridge (A2 CEFR)

Exercise 1: Read the text. Choose the right words from the Word bank and write them on the lines.
Autumn/Fall follows summer and ____comes____before winter.
Autumn/Fall is different across our planet. (1) ____________ the north and south the temperature drops and the weather (2) __________ . In
some places (3) _____________ is little change. Sometimes the trees lose
their leaves and
wild animals (4) ___________  for nuts and seeds to save. In North America autumn is usually (5) _____________ fall

Example:

Comes Coming Came

1. On

In Over

2. changed

changing changes

3. there

their they’re

4. looked

look looking

5. call

calling called

Exercise 2: Look and read. Choose the correct words and write them on the lines. There is one example.

One hundred years

      a century    

1. The capital city of the United Kingdom.

____________

2. A round object. There are four of them on a car.

____________

3. A game. You don’t play in a team.
You hit a small, hard ball into a hole

____________

4. This word tells us that animals, like dinosaurs, don’t live anywhere now.

____________

5. Keep one in your pocket. Use it if your hair is untidy.

____________

Bài viết trên Hitalk đã tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng Flyers Cambridge thường gặp trong bài thi với 9 chủ đề và một số bài tập ôn luyện. Chúc các bạn học tập thật tốt và tự tin chinh phục chứng chỉ Cambridge Flyers này nhé!

ĐĂNG KÝ NGAY: Khóa học Tiếng Anh Cambridge Flyers

Hotline: 1900 99 88 15

Website: hitalk.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

Về chúng tôi

Theo dõi Hitalk tại:

Tiếng Anh 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –