TRỌN BỘ TỪ VỰNG MOVERS THEO CHỦ ĐỀ CHI TIẾT NHẤT

Từ vựng Movers theo chủ đề

Cambridge Movers hay còn gọi là A1 Movers, là chứng chỉ thuộc cấp 2 trong hệ Cambridge YLE, được sử dụng để đánh giá khả năng Tiếng Anh của con. Để giúp con chinh phục chứng chỉ Movers một cách dễ dàng, Hitalk đã tổng hợp toàn bộ từ vựng Movers theo chủ đề riêng, cùng theo dõi bài viết ngay nhé!

TỔNG HỢP 9 BỘ TỪ VỰNG MOVERS THEO CHỦ ĐỀ

Từ vựng A1 Movers chủ đề 1: A favourite toy shop

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Panda /ˈpӕndə/ Gấu trúc
Pirate /ˈpaiərət/ Cướp biển
Tall clown /tɔl klaʊn/ Chú hề cao lớn
Parrot in a cage / ˈpɛrət ɪn ə keɪʤ/ Con vẹt trong lồng
Lion /ˈlaiən/ Sư tử
Whale /weɪl/ Cá voi
Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ Chuột túi
Rabbit /ˈræb.ɪt/ Con thỏ
Dolphin /ˈdɑːl.fɪn/ Cá heo
Kitten /ˈkɪt̬.ən/ Mèo con
Pet puppy /pɛt ˈpʌpi/ Cún cưng
Shark /ʃɑːrk/ Cá mập
Bat /bæt/ Con dơi
Roller skates /ˈroʊ.lɚ skeɪt/ Giày trượt patin
Comic book/ comic /ˈkɑː.mɪk bʊk / Truyện tranh
Roof /ruːf/ Mái nhà
Farmer on his farm / ˈfɑrmər ɑn hɪz fɑrm/ Bác nông dân trên trang trại
Từ vựng A1 Movers chủ đề A favourite toy
Từ vựng A1 Movers chủ đề A favourite toy

 

Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 2: The party

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Message /ˈmes.ɪdʒ/ Tin nhắn, thông điệp
Bottle /ˈbotl/ Chai, lọ
Glass /ɡlaːs/ Cái cốc
Bowl /boʊl/ Cái bát
Cup /kʌp/ Cái chén
Plate /pleɪt/ Cái đĩa

Cheese

/tʃiːz/ Pho mát
Quiet /ˈkwaiət/

Yên lặng

Grown-up

/ˌɡroʊn ˈʌp/ Trưởng thành, người lớn
Blonde hair /blɑːnd her /

Tóc vàng

Fly in soup

/flaɪ ɪn suːp/ Con ruồi trong bát súp
Son and grandson /sʌn/ /ænd/ /ˈɡræn.sʌn

Con trai và cháu trai

Parent

/ˈper.ənt/ Bố mẹ
Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/

Ông bà

Daughter and granddaughter

/ˈdɑː.t̬ɚ/ /ænd/ /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ Con gái và cháu gái
Hide /haɪd/

Trốn

Từ vựng ôn thi Movers chuẩn Cambridge
Từ vựng ôn thi Movers chuẩn Cambridge

 

Từ vựng Movers theo chủ đề 3: At the doctor’s

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Better

/ˈbetə/ Khỏe hơn, tốt hơn
Back /bӕk/

Lưng

Curly moustache

/ˈkɝː.li ˈmʌs.tæʃ/ Ria mép xoăn
Hurt shoulder /hɝːt ˈʃoʊl.dɚ/

Đau vai

Earache

/ˈɪr.eɪk/ Đau tai
Doctor /ˈdɑːk.tɚ/

Bác sĩ

Stomach

/ˈstʌm.ək/ Bụng, dạ dày
Fat /fæt/

Béo

Thin

/θɪn/ Gầy
Cough /kɑːf/

Ho

Cold

/koʊld/ Cảm lạnh
Headache /ˈhed.eɪk/

Đau đầu

Tooth

/tuːθ/ Răng
Teeth /tiːθ/

Những chiếc răng

Neck

/nek/ Cổ
Cup of tea /kʌp əv tiː/

Ly trà

Nurse

/nɝːs/ Y tá
Plant /plaːnt/

Thực vật

Từ vựng ôn thi Movers chủ đề At the doctor's
Từ vựng ôn thi Cambridge Movers chủ đề At the doctor’s

 

Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 4: Uncle Charlie’s Hotel

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Awake

/əˈweik/ Thức dậy
Shower /ˈʃauə/

Vòi hoa sen

Address

/əˈdres/ Địa chỉ
Road /rəud/

Đường, phố

Upstairs

/ʌpˈsterz/ Trên tầng
Downstairs /ˌdaʊnˈsterz/

Dưới tầng

Pool

/puːl/ Bể bơi
Dry /drai/

Khô ráo, khô khan

Blanket

/ˈblӕŋkit/ Cái chăn
Wash /woʃ/

Giặt, rửa

Elevator/ lift

/ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ – /lɪft/ Thang máy
First floor /ˌfɝːst ˈflɔːr/

Tầng một

Towel

/ˈtauəl/ Khăn tắm
Map of the world /mæp ʌv ðə wɜrld/

Bản đồ thế giới

Call

/kɑːl/ Gọi điện
Seat /siːt/

Chỗ ngồi

 

Từ vựng Movers theo chủ đề 4: Uncle Charlie's Hotel
Từ vựng Movers theo chủ đề 4: Uncle Charlie’s Hotel

 

Từ vựng Cambridge Movers chủ đề 5: From the countryside to the jungle

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Ground

/ɡraund/ Mặt đất
Rock /rok/

Đá

Ticket

/ˈtɪk.ɪt/
Island /ˈaɪ.lənd/

Đảo

Bus stop

/ˈbʌs ˌstɑːp/ Bến xe buýt
Driver /ˈdraɪ.vɚ/

Người lái xe

Tractor

/ˈtræk.tɚ/ Máy kéo
Forest /ˈfɔːr.ɪst/

Rừng

City

/ˈsɪt̬.i/ Thành phố
Mountain /ˈmaʊn.tən/

Núi

Snow

/snoʊ/ Tuyết
Top /tɑːp/

Đỉnh

Cloud

/klaʊd/ Đám mây
Salad /ˈsæl.əd/

Xa lát

Sandwich

/ˈsæn.wɪtʃ/ Bánh mì sandwich
Jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/

Rừng nhiệt đới

Plant

/plænt/ Thực vật
Leaf /liːf/

Leaves

/liːvz/ Những chiếc lá
River /ˈrɪv.ɚ/

Dòng sông

Grass

/ɡræs/ Cỏ
Field /fiːld/

Cánh đồng

Waterfall

/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ Thác nước
Lake /leɪk/

Hồ nước

Bus station

/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ Trạm xe buýt
Town /taʊn/

Thị trấn

Skate

/skeɪt/ Giày trượt patin
Rainbow /ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

Treasure

/ˈtreʒ.ɚ/ Kho báu
Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/

Rau

Từ vựng luyện thi Movers
Từ vựng luyện thi Movers chuẩn Cambridge

 

Từ vựng ôn thi A1 Movers chủ đề 6: The weather

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Monday

/ˈmʌn.deɪ/ Thứ hai
Tuesday /ˈtuːz.deɪ/

Thứ ba

Wednesday

/ˈwenz.deɪ/ Thứ tư
Thursday /ˈθɝːz.deɪ/

Thứ năm

Friday

/ˈfraɪ.deɪ/ Thứ sáu
Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/

Thứ bảy

Sunday

/ˈsʌn.deɪ/ Chủ nhật
Today /təˈdeɪ/

Hôm nay

Snow

/snoʊ/ Tuyết
Storm /stɔːrm/

Giông, bão

Wind

/wind/ Gió
Windy /ˈwɪn.di/

Có gió

Cloudy

/ˈklaʊ.di/ Có mây
Rain /reɪn/

Mưa

Cloud

/klaʊd/ Đám mây
Sunny /ˈsʌn.i/

Có nắng

 

Từ vựng Cambridge Movers chủ đề The weather
Từ vựng Cambridge Movers chủ đề The weather

 

Từ vựng Movers theo chủ đề 7: Our town

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Station

/ˈsteɪ.ʃən/ Nhà ga
Sports centre /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/

Trung tâm thể thao

City centre

/ˌsɪt̬.i ˈsen.t̬ɚ/ Trung tâm thành phố
Market /ˈmaːkit/

Chợ

Centre

/ˈsentə/ Trung tâm
Square /skweə/

Hình vuông

Straight

/streit/ Thẳng
Circle /ˈsəːkl/

Hình tròn

Slow

/sləu/ Chậm
Library /ˈlaibrəri/

Thư viện

Drop

/drop/ Rơi
Carry /ˈkӕri/

Mang, vác

Places

/ ˈpleɪsɪz/ Các địa điểm
Shopping centre /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/

Trung tâm mua sắm

Supermarket

/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ Siêu thị
Café /kæfˈeɪ/

Quán cà phê

Trọn bộ từ vựng ôn thi Movers PDF
Bộ từ vựng ôn thi Movers chủ đề Our town

 

Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 8: Dreaming of holidays

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

DVD

/ˌdiː.viːˈdiː/ Đĩa quang kỹ thuật số
Dress up /ˈdresˌʌp/

Ăn mặc đẹp

Bat

/bӕt/ Con dơi
Video /ˈvidiəu/

Băng hình

Videoing

/ ˈvɪdioʊɪŋ/ Quay video
Moon /muːn/

Mặt trăng

Laugh

/læf/ Cười
Laughing /ˈlæfɪŋ/

Đang cười

Sail

/seil/ Cánh buồm
Sailing /ˈseɪ.lɪŋ/

Đi thuyền

Website

/ˈweb.saɪt/ Trang web
Email /ˈiː.meɪl/

Hòm thư điện tử

Emailing

/ iˈmeɪlɪŋ/ Gửi email
Text /tekst/

Văn bản

Texting

/ tɛkˌstɪŋ/ Soạn văn bản
Hopping / ˈhɑpɪŋ/

Nhảy lò cò

Skip

/skip/ Nhảy
Kick /kik/

Đá

Từ vựng Movers theo chủ đề Dreaming of holidays
Từ vựng Movers theo chủ đề Dreaming of holidays

 

Trò chơi ôn luyện từ vựng A1 Movers

Cambridge đã biên soạn một số trò chơi dưới đây nhằm giúp các con vừa ghi nhớ từ vựng nhanh, vừa không quá căng thẳng khi học từ mới. Ba mẹ cho các con chơi thử ngay nhé

Game 1: Finding words

Yêu cầu: Tìm các từ Tiếng Anh dưới đây trong các hàng ngang, dọc:

Từ vựng ôn luyện A1 Movers
Tìm các từ Tiếng Anh theo yêu cầu

Game 2: Fill and match 

Yêu cầu: Điền các chữ còn thiếu và nối các số thứ tự và từ phù hợp

Bài tập ôn thi Movers
Minigame điền và nối từ giúp con ôn luyện từ vựng A1 Movers

 

>> Tham khảo: Trọn bộ từ vựng Cambridge Starters theo 9 chủ đề

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng Movers theo chủ đề một cách chi tiết nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp các con học từ vựng dễ dàng hơn, từ đó giúp con tự tin chinh phục chứng chỉ Cambridge Movers với số điểm thật cao nhé!

Ba mẹ muốn đăng ký khóa học luyện thi Cambridge Movers: Đăng ký tại đây

Hotline: 1900 99 88 15

Website: hitalk.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

Về chúng tôi

Theo dõi Hitalk tại:

Tiếng Anh 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –