TRỌN BỘ TỪ VỰNG FLYERS CAMBRIDGE THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI
Mục Lục
- 1 Từ vựng Flyers Cambridge theo 9 chủ đề
- 1.1 Từ vựng Flyers theo chủ đề 1: Meet the Flyers
- 1.2 Từ vựng A2 Flyers chủ đề 2: Autumn/ Fall
- 1.3 Từ vựng Flyers Cambridge chủ đề 3: Flyers fun day
- 1.4 Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề 4: Winter
- 1.5 Từ vựng ôn thi Flyers chủ đề 5: Flyers party
- 1.6 Từ vựng luyện thi Flyers chủ đề 6: Spring
- 1.7 Từ vựng Flyers theo chủ đề 7: Flyers adventure
- 1.8 Từ vựng A2 Flyers chủ đề 8: Summer
- 1.9 Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề 9: Tomorrow is the Flyers exam day
- 2 Bài tập ôn thi chứng chỉ Flyers Cambridge (A2 CEFR)
Cambridge Flyers (A2 CEFR) thuộc cấp bậc cao nhất trong hệ thống Tiếng Anh Cambridge YLE. Trong chương trình này, các bạn được học thêm các chủ đề mở rộng với nhiều mẫu câu giao tiếp thường dùng trong đời sống hàng ngày. Cùng Hitalk tìm hiểu về bộ từ vựng Flyers Cambridge theo từng chủ đề trong bài viết dưới đây.
Từ vựng Flyers Cambridge theo 9 chủ đề
Từ vựng Flyers theo chủ đề 1: Meet the Flyers
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Flag |
/flӕɡ/ | Cờ |
Umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ |
Cái ô |
Letter |
/ˈlet̬.ɚ/ | Bức thư |
Dictionary | /ˈdɪk.ʃən.er.i/ |
Từ điển |
Stripe |
/straɪp/ |
Sọc vằn |
Từ vựng A2 Flyers chủ đề 2: Autumn/ Fall
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Salt |
/sɑːlt/ | Muối |
Pepper | /ˈpep.ɚ/ |
Hạt tiêu |
Honey |
/ˈhʌn.i/ | Mật ong |
Jam | /dʒæm/ |
Mứt |
Burn |
/bɝːn/ | Đốt cháy |
Meal | /mɪəl/ |
Bữa ăn |
Pizza |
/ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Piece | /piːs/ |
Miếng |
Flour |
/ˈflaʊ.ɚ/ | Bột mỳ |
Fridge | /frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
Fall over |
/fɑːl ˈoʊ.vɚ / | Ngã ngửa |
Cut | /kʌt/ |
Cắt |
Medicine |
/ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc |
Chemist | /ˈkem.ɪst/ |
Dược phẩm |
>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề
Từ vựng Flyers Cambridge chủ đề 3: Flyers fun day
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Singer |
/ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ |
Instruments | /ˈɪn.strə.mənt/ |
Nhạc cụ |
Drum |
/drʌm/ | Trống |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ |
Đàn vi ô lông |
Concert |
/ˈkɑːn.sɚt/ | Buổi hòa nhạc |
Crown | /kraʊn/ |
Vương miện |
Octopus |
/ˈɑːk.tə.pəs/ | Con bạch tuộc |
King | /kɪŋ/ |
Nhà vua |
Queen |
/kwiːn/ | Nữ hoàng |
Actor | /ˈæk.tɚ/ |
Diễn viên nam |
Actress |
/ˈæk.trəs/ | Diễn viên nữ |
Artists | /ˈɑːr.t̬ɪst/ |
Nghệ sĩ |
Stage |
/steɪdʒ/ |
Sân khấu |
Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề 4: Winter
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Snowman |
/ˈsnoʊ.mæn/ | Người tuyết |
Chess |
/tʃes/ | Cờ vua |
Married | /ˈmer.id/ |
Đã kết hôn |
Snowboarding |
/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ | Trượt ván trên tuyết |
Magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ |
Tạp chí |
Calendar | /ˈkæl.ən.dɚ/ |
Cuốn lịch |
Ski |
/skiː/ | Ván trượt tuyết |
Skiing | /ˈski·ɪŋ/ |
Trượt tuyết |
Snowball |
/ˈsnoʊ.bɑːl/ |
Quả cầu tuyết |
Từ vựng ôn thi Flyers chủ đề 5: Flyers party
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon miệng |
Waiter | /ˈweɪ.t̬ɚ/ |
Phục vụ nam |
Waitress |
/ˈweɪ.trəs/ | Phục vụ nữ |
Chopsticks | /ˈtʃɑpˌstɪks/ |
Đôi đũa |
Fork |
/fɔːrk/ | Cãi nĩa |
Knife | /naɪf/ |
Con dao |
Spoon |
/spuːn/ | Cái thìa |
Sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ |
Đường |
Butter |
/ˈbʌt̬.ɚ/ |
Bơ |
Từ vựng luyện thi Flyers chủ đề 6: Spring
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Butterfly |
/ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | Bươm bướm |
Swan | /swɑːn/ |
Thiên nga |
Insect |
/ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Wing | /wɪŋ/ |
Cánh |
Bridge |
/brɪdʒ/ | Cây cầu |
Wood | /wʊd/ |
Gỗ |
Gate |
/ɡeɪt/ | Cánh cổng |
Nest | /nest/ |
Tổ (chim) |
Metal |
/ˈmet̬.əl/ | Kim loại |
Plastic | /ˈplæs.tɪk/ |
Nhựa |
Glass |
/ɡlæs/ | Thủy tinh |
Từ vựng Flyers theo chủ đề 7: Flyers adventure
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fast |
/fæst/ | Nhanh |
Cave | /keɪv/ |
Hang, động |
Castle |
/ˈkæs.əl/ | Lâu đài |
East | /iːst/ |
Phía Đông |
West |
/west/ | Phía Tây |
South | /saʊθ/ |
Phía Nam |
North |
/nɔːrθ/ | Phía Bắc |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ |
Ba lô |
Passenger |
/ˈpæs.ən.dʒɚ/ | Hành khách |
Dark green | /dɑːrk ɡriːn / |
Xanh đậm |
Light green |
/laɪt ɡriːn / |
Xanh nhạt |
Từ vựng A2 Flyers chủ đề 8: Summer
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Postcard |
/ˈpoʊst.kɑːrd/ | Bưu thiếp |
Police officers | /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ |
Cảnh sát |
Police station |
/pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ | Sở cảnh sát |
Factory | /ˈfæk.tɚ.i/ |
Nhà máy |
Mechanic |
/məˈkæn.ɪk/ | Thợ cơ khí |
Stamp | /stæmp/ |
Con tem |
Envelope |
/ˈen.və.loʊp/ |
Phong bì |
Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề 9: Tomorrow is the Flyers exam day
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Shelf |
/ʃelf/ | Cái kệ |
Calendar | /ˈkæl.ən.dɚ/ |
Cuốn lịch |
Broken |
/ˈbroʊ.kən/ | Vỡ, gãy |
How long? | /haʊ lɑːŋ/ |
Bao lâu |
Turn on |
/tɝːn ɑːn/ | Bật |
Turn off | /ˈtɝːn.ɑːf/ |
Tắt |
>> Tham khảo: Trọn bộ từ vựng ôn thi Movers Cambridge
Bài tập ôn thi chứng chỉ Flyers Cambridge (A2 CEFR)
Exercise 1: Read the text. Choose the right words from the Word bank and write them on the lines.
Autumn/Fall follows summer and ____comes____before winter.
Autumn/Fall is different across our planet. (1) ____________ the north and south the temperature drops and the weather (2) __________ . In
some places (3) _____________ is little change. Sometimes the trees lose
their leaves and wild animals (4) ___________ for nuts and seeds to save. In North America autumn is usually (5) _____________ fall.
Example:
Comes | Coming | Came |
1. On |
In | Over |
2. changed |
changing | changes |
3. there |
their | they’re |
4. looked |
look | looking |
5. call |
calling | called |
Exercise 2: Look and read. Choose the correct words and write them on the lines. There is one example.
One hundred years |
a century |
1. The capital city of the United Kingdom. |
____________ |
2. A round object. There are four of them on a car. |
____________ |
3. A game. You don’t play in a team. |
____________ |
4. This word tells us that animals, like dinosaurs, don’t live anywhere now. |
____________ |
5. Keep one in your pocket. Use it if your hair is untidy. |
____________ |
Bài viết trên Hitalk đã tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng Flyers Cambridge thường gặp trong bài thi với 9 chủ đề và một số bài tập ôn luyện. Chúc các bạn học tập thật tốt và tự tin chinh phục chứng chỉ Cambridge Flyers này nhé!
ĐĂNG KÝ NGAY: Khóa học Tiếng Anh Cambridge Flyers
Hotline: 1900 99 88 15
Website: hitalk.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam