TỪ VỰNG VỀ CÁC MỨC ĐỘ MƯA TRONG TIẾNG ANH

Các mức độ mưa trong Tiếng Anh

Hầu hết chúng ta đều sử dụng danh từ “rain” để nói về thời tiết “mưa”. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn rất nhiều cách để miêu tả rõ các mức độ mưa trong Tiếng Anh như: mưa bay, mưa phùn, mưa rào,… Cùng Hitalk tìm hiểu ngay các từ vựng miêu tả mưa trong bài viết dưới đây.

CÁC MỨC ĐỘ MƯA TRONG TIẾNG ANH

  • – Early-season rain: /ˈɜːli ˈsiːzn reɪn/: Mưa đầu mùa: Là cơn mưa đầu tiên khi khoảng thời gian dài khô hạn, đánh dấu sự bắt đầu của mùa mưa

Example: May welcomes me with an early-season rain.

  • – The rain season = The rains: Mùa mưa: Chỉ khoảng thời gian xuất hiện nhiều mưa, kéo dài trong vài tháng.

Example: The rains arrive so early this year.

Từ vựng Tiếng Anh về mưa
Từ vựng Tiếng Anh về mùa mưa
  • – Spitting: /ˈspɪtɪŋ/: Mưa bay: Mưa rất nhỏ, thường diễn ra trong thời gian ngắn rồi hết.

Example:  It’s spitting now, but it’s too light, so you don’t need to wear raincoat.

Các mức độ mưa trong Tiếng Anh
Các mức độ mưa trong Tiếng Anh – Mưa bay

 

 

  • – Drizzle: /ˈdrɪz.əl/: Mưa phùn: Hạt mưa nhỏ, lượng mưa nhiều hơn mưa bay và thường xuất hiện vào mùa xuân.

Example: It was drizzling while I cooked dinner.

Từ vựng miêu tả mưa
Drizzle – Trạng thái mưa phùn mang theo nhiều hơi ẩm

 

  • – Scatter = Sprinkle: /ˈskæt̬.ɚ/ – /ˈsprɪŋ.kəl/: Mưa lất phất: Chỉ những cơn mưa nhỏ, rải rác ở một số địa điểm trong phạm vi nhỏ.

Example: It is sometimes sprinkling in Ha Noi.

Các mức độ mưa trong Tiếng Anh - Sprinkle
Sprinkle hay Scatter đều được sử dụng để chỉ thời tiết mưa phùn

 

  • – Driving rain: /ˈdraɪvɪŋ reɪn/: Mưa nặng hạt: Chỉ những cơn mưa mới bắt đầu thì khá nhỏ, sau đó rơi nhanh hơn và thường bị gió thổi bay.

Example: Driving rain continued to pound the roof of our house.

  • – Shower: /ˈʃaʊ.ɚ/: Mưa rào: Những cơn mưa to diễn ra trong thời gian ngắn, thường xuất hiện vào mùa hè, nắng nóng.

Example:  I rode a bike in the shower yesterday.

Từ vựng Tiếng Anh về mưa
Shower – từ vựng chỉ thời tiết mưa rào
  • – Pouring rain = torrential rain = bucketing down = pelting down = lashing rain: Mưa xối xả, mưa như trút nước: Chỉ những cơn mưa rất to, nặng hạt

Example: It’s bucketing down but no one brings an umbrella at all.

  • – Rain cats and dogs (idiom): Mưa tầm tã: Đây là thành ngữ chỉ những cơn mưa to, kéo dài. Đây là một cụm từ vựng miêu tả mưa thường được sử dụng khá phổ biến, tuy nhiên cũng rất nhiều bạn nhầm lẫn ý nghĩa của nó.

Example: It’s raining cats and dogs out there, don’t forget to bring an umbrella along.

Từ vựng miêu tả mưa trong Tiếng Anh
Thành ngữ “Rain cats and dogs” chỉ thời tiết mưa tầm tã

 

  • – Hail:  /heɪl/: Mưa đá: Chỉ thời tiết mưa xuất hiện các viên đá nhỏ rơi từ trên trời xuống.

Example: It hailed in some districts of SaPa last night.

  • – Falling star = meteor shower: Mưa sao băng. Đây là hiện tượng một số thiên thạch di chuyển nhanh trên bầu trời

Example: I have never seen a meteor shower.

Các kiểu mưa trong Tiếng Anh
Mưa sao băng là hiện tượng các thiên thạch rơi xuống

MỘT SỐ CÁCH HỎI VỀ THỜI TIẾT, KHÍ HẬU

  1. What’s the weather like today?: Hôm nay thời tiết như thế nào?
  2. What’s the forecast?: Dự báo thời tiết như thế nào?
  3. How’s the weather in Da Nang today?: Thời tiết Đà Nẵng hôm nay thế nào?
  4. How is the climate in London?: Khí hậu ở Luân Đôn như thế nào?
  5. What’s the temperature?: Hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu?

Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online 1 kèm 1 chuẩn Cambridge

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng miêu tả mưa và các mức độ mưa trong Tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và giao tiếp hiệu quả, tự nhiên hơn. Đừng quên theo dõi website Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác.

Hotline: 1900 99 88 15

Website: hitalk.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

Về chúng tôi

Theo dõi Hitalk tại:

Tiếng Anh 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –