TRỌN BỘ TỪ VỰNG MOVERS THEO CHỦ ĐỀ CHI TIẾT NHẤT
Mục Lục
- 1 TỔNG HỢP 9 BỘ TỪ VỰNG MOVERS THEO CHỦ ĐỀ
- 1.1 Từ vựng A1 Movers chủ đề 1: A favourite toy shop
- 1.2 Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 2: The party
- 1.3 Từ vựng Movers theo chủ đề 3: At the doctor’s
- 1.4 Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 4: Uncle Charlie’s Hotel
- 1.5 Từ vựng Cambridge Movers chủ đề 5: From the countryside to the jungle
- 1.6 Từ vựng ôn thi A1 Movers chủ đề 6: The weather
- 1.7 Từ vựng Movers theo chủ đề 7: Our town
- 1.8 Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 8: Dreaming of holidays
- 2 Trò chơi ôn luyện từ vựng A1 Movers
Cambridge Movers hay còn gọi là A1 Movers, là chứng chỉ thuộc cấp 2 trong hệ Cambridge YLE, được sử dụng để đánh giá khả năng Tiếng Anh của con. Để giúp con chinh phục chứng chỉ Movers một cách dễ dàng, Hitalk đã tổng hợp toàn bộ từ vựng Movers theo chủ đề riêng, cùng theo dõi bài viết ngay nhé!
TỔNG HỢP 9 BỘ TỪ VỰNG MOVERS THEO CHỦ ĐỀ
Từ vựng A1 Movers chủ đề 1: A favourite toy shop
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Panda | /ˈpӕndə/ | Gấu trúc |
Pirate | /ˈpaiərət/ | Cướp biển |
Tall clown | /tɔl klaʊn/ | Chú hề cao lớn |
Parrot in a cage | / ˈpɛrət ɪn ə keɪʤ/ | Con vẹt trong lồng |
Lion | /ˈlaiən/ | Sư tử |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Chuột túi |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | Cá heo |
Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
Pet puppy | /pɛt ˈpʌpi/ | Cún cưng |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Roller skates | /ˈroʊ.lɚ skeɪt/ | Giày trượt patin |
Comic book/ comic | /ˈkɑː.mɪk bʊk / | Truyện tranh |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Farmer on his farm | / ˈfɑrmər ɑn hɪz fɑrm/ | Bác nông dân trên trang trại |
Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 2: The party
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn, thông điệp |
Bottle | /ˈbotl/ | Chai, lọ |
Glass | /ɡlaːs/ | Cái cốc |
Bowl | /boʊl/ | Cái bát |
Cup | /kʌp/ | Cái chén |
Plate | /pleɪt/ | Cái đĩa |
Cheese |
/tʃiːz/ | Pho mát |
Quiet | /ˈkwaiət/ |
Yên lặng |
Grown-up |
/ˌɡroʊn ˈʌp/ | Trưởng thành, người lớn |
Blonde hair | /blɑːnd her / |
Tóc vàng |
Fly in soup |
/flaɪ ɪn suːp/ | Con ruồi trong bát súp |
Son and grandson | /sʌn/ /ænd/ /ˈɡræn.sʌn |
Con trai và cháu trai |
Parent |
/ˈper.ənt/ | Bố mẹ |
Grandparent | /ˈɡræn.per.ənt/ |
Ông bà |
Daughter and granddaughter |
/ˈdɑː.t̬ɚ/ /ænd/ /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ | Con gái và cháu gái |
Hide | /haɪd/ |
Trốn |
Từ vựng Movers theo chủ đề 3: At the doctor’s
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Better |
/ˈbetə/ | Khỏe hơn, tốt hơn |
Back | /bӕk/ |
Lưng |
Curly moustache |
/ˈkɝː.li ˈmʌs.tæʃ/ | Ria mép xoăn |
Hurt shoulder | /hɝːt ˈʃoʊl.dɚ/ |
Đau vai |
Earache |
/ˈɪr.eɪk/ | Đau tai |
Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ |
Bác sĩ |
Stomach |
/ˈstʌm.ək/ | Bụng, dạ dày |
Fat | /fæt/ |
Béo |
Thin |
/θɪn/ | Gầy |
Cough | /kɑːf/ |
Ho |
Cold |
/koʊld/ | Cảm lạnh |
Headache | /ˈhed.eɪk/ |
Đau đầu |
Tooth |
/tuːθ/ | Răng |
Teeth | /tiːθ/ |
Những chiếc răng |
Neck |
/nek/ | Cổ |
Cup of tea | /kʌp əv tiː/ |
Ly trà |
Nurse |
/nɝːs/ | Y tá |
Plant | /plaːnt/ |
Thực vật |
Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 4: Uncle Charlie’s Hotel
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Awake |
/əˈweik/ | Thức dậy |
Shower | /ˈʃauə/ |
Vòi hoa sen |
Address |
/əˈdres/ | Địa chỉ |
Road | /rəud/ |
Đường, phố |
Upstairs |
/ʌpˈsterz/ | Trên tầng |
Downstairs | /ˌdaʊnˈsterz/ |
Dưới tầng |
Pool |
/puːl/ | Bể bơi |
Dry | /drai/ |
Khô ráo, khô khan |
Blanket |
/ˈblӕŋkit/ | Cái chăn |
Wash | /woʃ/ |
Giặt, rửa |
Elevator/ lift |
/ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ – /lɪft/ | Thang máy |
First floor | /ˌfɝːst ˈflɔːr/ |
Tầng một |
Towel |
/ˈtauəl/ | Khăn tắm |
Map of the world | /mæp ʌv ðə wɜrld/ |
Bản đồ thế giới |
Call |
/kɑːl/ | Gọi điện |
Seat | /siːt/ |
Chỗ ngồi |
Từ vựng Cambridge Movers chủ đề 5: From the countryside to the jungle
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ground |
/ɡraund/ | Mặt đất |
Rock | /rok/ |
Đá |
Ticket |
/ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
Island | /ˈaɪ.lənd/ |
Đảo |
Bus stop |
/ˈbʌs ˌstɑːp/ | Bến xe buýt |
Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ |
Người lái xe |
Tractor |
/ˈtræk.tɚ/ | Máy kéo |
Forest | /ˈfɔːr.ɪst/ |
Rừng |
City |
/ˈsɪt̬.i/ | Thành phố |
Mountain | /ˈmaʊn.tən/ |
Núi |
Snow |
/snoʊ/ | Tuyết |
Top | /tɑːp/ |
Đỉnh |
Cloud |
/klaʊd/ | Đám mây |
Salad | /ˈsæl.əd/ |
Xa lát |
Sandwich |
/ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì sandwich |
Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ |
Rừng nhiệt đới |
Plant |
/plænt/ | Thực vật |
Leaf | /liːf/ |
Lá |
Leaves |
/liːvz/ | Những chiếc lá |
River | /ˈrɪv.ɚ/ |
Dòng sông |
Grass |
/ɡræs/ | Cỏ |
Field | /fiːld/ |
Cánh đồng |
Waterfall |
/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | Thác nước |
Lake | /leɪk/ |
Hồ nước |
Bus station |
/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xe buýt |
Town | /taʊn/ |
Thị trấn |
Skate |
/skeɪt/ | Giày trượt patin |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ |
Cầu vồng |
Treasure |
/ˈtreʒ.ɚ/ | Kho báu |
Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau |
Từ vựng ôn thi A1 Movers chủ đề 6: The weather
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ |
Thứ ba |
Wednesday |
/ˈwenz.deɪ/ | Thứ tư |
Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ |
Thứ năm |
Friday |
/ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ sáu |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ |
Thứ bảy |
Sunday |
/ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
Today | /təˈdeɪ/ |
Hôm nay |
Snow |
/snoʊ/ | Tuyết |
Storm | /stɔːrm/ |
Giông, bão |
Wind |
/wind/ | Gió |
Windy | /ˈwɪn.di/ |
Có gió |
Cloudy |
/ˈklaʊ.di/ | Có mây |
Rain | /reɪn/ |
Mưa |
Cloud |
/klaʊd/ | Đám mây |
Sunny | /ˈsʌn.i/ |
Có nắng |
Từ vựng Movers theo chủ đề 7: Our town
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Station |
/ˈsteɪ.ʃən/ | Nhà ga |
Sports centre | /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ |
Trung tâm thể thao |
City centre |
/ˌsɪt̬.i ˈsen.t̬ɚ/ | Trung tâm thành phố |
Market | /ˈmaːkit/ |
Chợ |
Centre |
/ˈsentə/ | Trung tâm |
Square | /skweə/ |
Hình vuông |
Straight |
/streit/ | Thẳng |
Circle | /ˈsəːkl/ |
Hình tròn |
Slow |
/sləu/ | Chậm |
Library | /ˈlaibrəri/ |
Thư viện |
Drop |
/drop/ | Rơi |
Carry | /ˈkӕri/ |
Mang, vác |
Places |
/ ˈpleɪsɪz/ | Các địa điểm |
Shopping centre | /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/ |
Trung tâm mua sắm |
Supermarket |
/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | Siêu thị |
Café | /kæfˈeɪ/ |
Quán cà phê |
Từ vựng ôn thi Movers chủ đề 8: Dreaming of holidays
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
DVD |
/ˌdiː.viːˈdiː/ | Đĩa quang kỹ thuật số |
Dress up | /ˈdresˌʌp/ |
Ăn mặc đẹp |
Bat |
/bӕt/ | Con dơi |
Video | /ˈvidiəu/ |
Băng hình |
Videoing |
/ ˈvɪdioʊɪŋ/ | Quay video |
Moon | /muːn/ |
Mặt trăng |
Laugh |
/læf/ | Cười |
Laughing | /ˈlæfɪŋ/ |
Đang cười |
Sail |
/seil/ | Cánh buồm |
Sailing | /ˈseɪ.lɪŋ/ |
Đi thuyền |
Website |
/ˈweb.saɪt/ | Trang web |
/ˈiː.meɪl/ |
Hòm thư điện tử |
|
Emailing |
/ iˈmeɪlɪŋ/ | Gửi email |
Text | /tekst/ |
Văn bản |
Texting |
/ tɛkˌstɪŋ/ | Soạn văn bản |
Hopping | / ˈhɑpɪŋ/ |
Nhảy lò cò |
Skip |
/skip/ | Nhảy |
Kick | /kik/ |
Đá |
Trò chơi ôn luyện từ vựng A1 Movers
Cambridge đã biên soạn một số trò chơi dưới đây nhằm giúp các con vừa ghi nhớ từ vựng nhanh, vừa không quá căng thẳng khi học từ mới. Ba mẹ cho các con chơi thử ngay nhé
Game 1: Finding words
Yêu cầu: Tìm các từ Tiếng Anh dưới đây trong các hàng ngang, dọc:
Game 2: Fill and match
Yêu cầu: Điền các chữ còn thiếu và nối các số thứ tự và từ phù hợp
>> Tham khảo: Trọn bộ từ vựng Cambridge Starters theo 9 chủ đề
Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng Movers theo chủ đề một cách chi tiết nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp các con học từ vựng dễ dàng hơn, từ đó giúp con tự tin chinh phục chứng chỉ Cambridge Movers với số điểm thật cao nhé!
Ba mẹ muốn đăng ký khóa học luyện thi Cambridge Movers: Đăng ký tại đây
Hotline: 1900 99 88 15
Website: hitalk.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam
1 Comment