TRỌN BỘ TỪ VỰNG CAMBRIDGE STARTERS THEO 9 CHỦ ĐỀ
Mục Lục
- 1 9 bộ từ vựng theo chủ đề phổ biến khi luyện thi Cambridge Starters
- 1.1 Từ vựng Cambridge Starters: Chủ đề 1: My body (Cơ thể của tôi)
- 1.2 Từ vựng Starters Cambridge: Chủ đề 2: At the zoo (Tại sở thú)
- 1.3 Từ vựng Pre A1 Starters: Chủ đề 3: At the clothes shop (Tại cửa hàng quần áo)
- 1.4 Từ vựng ôn thi Starters: Chủ đề 4: My friend’s birthday (Sinh nhật bạn của tôi)
- 1.5 Từ vựng Starters Cambridge: Chủ đề 5: My favourite food (Đồ ăn yêu thích của tôi)
- 1.6 Từ vựng luyện thi Cambridge Starters: Chủ đề 6: At home (Ở nhà)
- 1.7 Từ vựng ôn thi Pre A1 Starters: Chủ đề 7: At school (Ở trường)
- 1.8 Từ vựng luyện thi Cambridge Starters: Chủ để 8: At the beach (Tại bãi biển)
- 1.9 Bộ từ vựng ôn thi Starters Cambridge: Chủ đề 9: My street (Con phố của tôi)
- 2 Luyện thi Cambridge Starters cho trẻ
Cambridge Starters (Pre A1 Starters) là bài thi Tiếng Anh thuộc cấp đầu tiên trong 3 cấp độ của Cambridge YLE dành cho học sinh Tiểu học. Để giúp trẻ dễ dàng chinh phục chứng chỉ, Hitalk đã tổng hợp trọn bộ từ vựng Cambridge Starters theo từng chủ đề trong bài viết dưới đây.
>> Tìm hiểu thêm: Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ Cambridge
9 bộ từ vựng theo chủ đề phổ biến khi luyện thi Cambridge Starters
Từ vựng Cambridge Starters: Chủ đề 1: My body (Cơ thể của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Head |
/hed/ | Đầu |
Hair | /her/ |
Tóc |
Face |
/feɪs/ | Mặt |
Eye | /aɪ/ |
Mắt |
Ear |
/ɪr/ | Tai |
Nose | /nəʊz/ |
Mũi |
Mouth |
/maʊθ/ | Miệng |
Smile | /smaɪl/ |
Nụ cười |
Body |
/ˈbodi/ | Cơ thể |
Arm | /ɑːrm/ |
Cánh tay |
Hand |
/hænd/ | Bàn tay |
Leg | /leɡ/ |
Chân |
Foot |
/fʊt/ | Một bàn chân |
Feet | /fiːt/ |
Đôi bàn chân |
Từ vựng Starters Cambridge: Chủ đề 2: At the zoo (Tại sở thú)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Frog |
/frɑːɡ/ | Con ếch |
Mouse/mice | /maus/ – /mais/ |
Con chuột (nhiều con chuột) |
Sheep |
/ʃiːp/ | Con cừu |
Tiger | /ˈtaiɡə/ |
Com hổ |
Duck |
/dʌk/ | Con vịt |
Cow | /kaʊ/ |
Con bò |
Monkey |
/ˈmaŋki/ | Con khỉ |
Bird | /bəːd/ |
Con chim |
Chicken |
/ˈtʃikin/ | Con gà |
Lizard | /ˈlizəd/ |
Con thằn lằn |
Horse |
/hɔːrs/ | Con ngựa |
Goat | /ɡəʊt/ |
Con dê |
Snake |
/sneik/ | Con rắn |
Giraffe | /dʒəˈræf/ |
Con hươu cao cổ |
Crocodile |
/ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
Spider | /ˈspaidə/ |
Con nhện |
Elephant |
/ˈelifənt/ | Con voi |
Hippo | /ˈhɪp·oʊ/ |
Con hà mã |
Dog |
/doɡ/ | Con chó |
Tail | /teil/ |
Phần đuôi |
Animal |
/ˈӕniməl/ | Động vật |
> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về các con vật
Từ vựng Pre A1 Starters: Chủ đề 3: At the clothes shop (Tại cửa hàng quần áo)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Purple glasses |
/ˈpɜːpᵊl ˈɡlɑːsɪz/ | Mắt kính màu tím |
Black hat | /blæk hæt/ |
Chiếc mũ màu đen |
Brown bag |
/braʊn bæɡ/ | Chiếc túi màu nâu |
Clothes | /kləʊz/ |
Quần áo |
Blue jacket |
/bluː ˈʤækɪt/ | Áo khoác màu xanh |
Pink handbag | /pɪŋk ˈhændˌbæɡ/ |
Túi xách tay màu hồng |
White skirt |
/waɪt skɜrt/ | Váy ngắn màu trắng |
Shoe | /ʃuː/ |
Một chiếc giày |
Sock |
/sok/ | Một chiếc tất |
Watch | /wotʃ/ |
Đồng hồ đeo tay |
Grey/ gray trousers |
/ɡreɪ/ ɡreɪ ˈtraʊzərz/ | Quần tây màu xám |
Yellow shirt | /ˈjɛloʊ ʃɜrt/ |
Áo sơ mi màu vàng |
Orange dress |
/ˈɔrənʤ drɛs/ | Chiếc váy màu cam |
Green jeans | /ɡrin ʤinz/ |
Quần bò màu xanh lá |
Red T-shirt |
/rɛd ti-ʃɜrt/ | Áo thun màu đỏ |
Angry man | /ˈæŋɡri mæn/ |
Người đàn ông tức giận |
Từ vựng ôn thi Starters: Chủ đề 4: My friend’s birthday (Sinh nhật bạn của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alien |
/ˈeiliən/ | Người ngoài hành tinh |
Monster | /ˈmonstə/ |
Quái vật |
Balloon |
/bəˈluːn/ | Bóng bay |
Man | /mӕn/ |
Đàn ông |
Men |
/men/ | Những người đàn ông |
People | /ˈpiːpl/ |
Con người |
Woman |
/ˈwumən/ | (Một) người đàn bà, phụ nữ |
Women | /ˈwimin/ |
(Những) người phụ nữ |
Baby |
/ˈbeibi/ | Em bé |
Child | /tʃaɪld/ |
Đứa trẻ |
Boy |
/boi/ | Con trai |
Girl | /ɡəːl/ |
Con gái |
Children |
/ˈtʃɪldrən/ | Những đứa trẻ |
Robot | /ˈrəubot/ |
Người máy |
Person |
/ˈpəːsn/ | (Một) người |
Give a toy | /ɡɪv ə tɔɪ/ |
Tặng đồ chơi |
Family |
/ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Dad/ father | /dæd/ – /ˈfɑː.ðɚ/ |
Bố |
Mum/ mother |
/mʌm/ – /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Mr Park | /ˈmɪs.tɚ paːk/ |
Ông Park |
Mrs Park |
/ˈmɪs.ɪz paːk/ | Bà Park |
Sister | /ˈsɪstər/ |
Chị gái/ Em gái |
Brother |
/ˈbrʌðər/ | Anh trai/ em trai |
Grandmother/ grandma | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ – ˈɡrænd·mɑ/ |
Bà |
Grandfather/ grandpa |
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ – /ˈɡræn.pɑː/ | Ông |
Cousin | /ˈkʌzn/ |
Anh chị em họ |
Từ vựng Starters Cambridge: Chủ đề 5: My favourite food (Đồ ăn yêu thích của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fruit |
/fruːt/ | Trái cây, hoa quả |
Apple | /ˈæp.əl/ |
Quả táo |
Banana |
/bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
Grape | /ɡreip/ |
Quả nho |
Orange |
/ˈorindʒ/ | Quả cam |
Pear | /peə/ |
Quả lê |
Lemon |
/ˈlemən/ | Quả chanh vàng |
Lime | /laim/ |
Qyar chanh xanh |
Mango |
/ˈmӕŋɡəu/ | Quả xoài |
Pineapple | /ˈpaɪnæpl/ |
Quả dứa |
Rice |
/raɪs/ | Cơm, gạo |
Water | /ˈwɔːtər/ |
Nước |
Dinner |
/ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Potato | /pəˈteitəu/ |
Khoai tây |
Meat |
Meat | Thịt |
Fish | /fɪʃ/ |
Con cá |
Breakfast |
/ˈbrekfəst/ | Bữa sáng |
Beans | /biːnz/ |
Đậu, đỗ |
Sausage |
/ˈsosidʒ/ | Xúc xích |
Egg | /eɡ/ |
Trứng |
Milk |
/mɪlk/ | Sữa |
Tomato | /təˈmeɪtəʊ/ |
Cà chua |
Onion |
/ˈʌnjən/ | Hành tây |
Coconut | ˈkəʊkənʌt/ |
Quả dừa |
Bread |
/bred/ | Bánh mì |
Peas | /piː/ |
Đậu Hà Lan |
Watermelon |
/ˈwɔːtərmelən/ | Quả dưa hấu |
Candy/ sweet(s) | /ˈkændi/ /swiːt/ |
Kẹo, đồ ngọt |
Chocolate |
/ˈtʃɔːklət/ | Sô cô la |
Drink | /drɪŋk/ |
Đồ uống |
Lemonade |
/ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh |
Juice | /dʒuːs/ |
Nước ép |
Cake |
/keɪk/ | Bánh ngọt |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ |
Thịt gà |
Lunch |
/lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Burger | /ˈbəːɡə/ |
Bánh hamburger |
Chips/ fries |
/tʃɪps/ – /fraɪz/ | Khoai tây chiên |
Ice cream | /ˈaɪs kriːm/ |
Kem |
Carrot |
/ˈkærət/ |
Cà rốt |
Từ vựng luyện thi Cambridge Starters: Chủ đề 6: At home (Ở nhà)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ | Phòng bếp |
Box | /bɑːks/ |
Cái hộp |
Clock |
/klɑːk/ | Đồng hồ treo tường |
Cupboard | /ˈkʌbərd/ |
Tủ đựng chén bát |
Radio |
/ˈreɪdiəʊ/ | Đài radio |
Bathroom | /ˈbæθrʊm/ |
Phòng tắm |
Bath |
/bæθ/ | Bồn tắm |
Mirror | /ˈmɪrər/ |
Cái gương |
Bedroom |
/ˈbedrʊm/ | Phòng ngủ |
Bed | /bed/ |
Cái giường |
Doll |
/dol/ | Búp bê |
Bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ |
Tủ sách |
Dining room |
/ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Phòng ăn |
Window | /ˈwindəu/ |
Cửa sổ |
Picture |
/ˈpiktʃə/ | Bức ảnh |
Chair | /tʃeə/ |
Cái ghế |
Table |
/ˈteibl/ | Cái bàn |
House/home | /haus/ – /həum/ |
Ngôi nhà |
Apartment/ flat |
/əˈpaːtmənt/ – /flӕt/ | Căn hộ |
Hall | /hoːl/ |
Phòng chờ |
Room |
/ruːm | Căn phòng |
Wall | /woːl/ |
Bức tường |
Door |
/doː/ | Cái cửa |
Phone | /fəun/ |
Điện thoại |
Garden |
/ˈɡaːdn/ | Vườn |
Flower | /ˈflauə/ |
Bông hoa |
Living room |
/ˈlɪvɪŋ rʊm/ | Phòng khách |
Rug | /raɡ/ |
Thảm trải sàn |
Television/ TV |
/ˈtelɪvɪʒn/ – tiː ˈviː/ | Tivi |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ |
Bức tranh |
Sofa |
/ˈsəʊfə/ | Ghế sô pha |
Armchair | /ˈɑːrmtʃer/ |
Ghế bành |
Lamp |
/læmp/ | Đèn ngủ |
Cat | /kæt/ |
Con mèo |
Từ vựng ôn thi Pre A1 Starters: Chủ đề 7: At school (Ở trường)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Draw/ do a drawing |
/drɔː/ – /du ə ˈdrɔɪŋ/ | Vẽ |
Book | /buk/ |
Cuốn sách |
Page |
/peidʒ/ | Trang sách |
Ruler | ˈrulər |
Thước kẻ |
Pencil |
/ˈpensl/ | Bút chì |
Pen | /pen/ |
Bút mực |
Eraser/ rubber |
/ɪˈreɪsər/ – /ˈrʌbər/ | Cục tẩy |
Part | /paːt/ |
Một phần |
Football/ soccer |
/ˈfʊtˌbɔl/ – /ˈsɑkər/ | Bóng đá |
Hockey | /ˈhoki/ |
Khúc côn cầu |
Basketball |
/ ˈbæskətˌbɔl/ | Bóng rổ |
Classroom | /ˈklæsrʊm/ |
Lớp học |
Line |
/lain/ | Đường kẻ |
Board | /boːd/ |
Bảng |
Teacher |
ˈtiʧər | Giáo viên |
Letter | /ˈletə/ |
Chữ cái |
Floor |
/floː/ | Sàn nhà |
Class | /klaːs/ |
Khóa học, lớp |
Desk |
/desk/ | Bàn học, bàn làm việc |
Keyboard | ˈkiˌbɔrd |
Bàn phím |
Computer |
/kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Mouse | /maus/ |
Chuột máy tính |
Close |
/kləus/ | Đóng |
Open | /ˈəupən/ |
Mở |
Từ vựng luyện thi Cambridge Starters: Chủ để 8: At the beach (Tại bãi biển)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hit a ball |
/hɪt ə bɔl/ | Đánh bóng |
Baseball | /ˈbeisboːl/ |
Bóng chày |
Table tennis |
/ˈteɪbl tenɪs/ | Bóng bàn |
Walk | /wɔːk/ |
Đi bộ |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Paint/ paint(ing) | /peɪnt/ |
Vẽ tranh |
Piano |
/piˈӕnəu/ | Đàn pianô |
Guitar | /ɡiˈtaː/ |
Đàn ghi ta |
Sing a song |
/sɪŋ ə sɔŋ/ | Hát một bài hát |
Camera | /ˈkӕmərə/ |
Máy chụp ảnh, quay phim |
Take a photo |
/ teɪk ə ˈfoʊˌtoʊ/ | Chụp một tấm ảnh |
Kick a ball | / kɪk ə bɔl/ |
Đá bóng |
Jump |
/dʒamp/ | Nhảy |
Throw a ball | / θroʊ ə bɔl/ |
Ném bóng |
Catch a ball |
/ kæʧ ə bɔl/ | Bắt bóng |
Sport | /spoːt/ |
Thể thao |
Tennis |
/ˈtenis/ | Quần vợt |
Badminton | /ˈbӕdmintən/ |
Cầu lông |
Kite |
/kait/ | Cái diều |
Sand | /sӕnd/ |
Cát |
Swim |
/swim/ | Bơi lội |
Sea | /siː/ |
Biển |
Sun |
/sʌn/ | Mặt trời |
Shell | /ʃel/ |
Vỏ, mai |
> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao (Sports)
Bộ từ vựng ôn thi Starters Cambridge: Chủ đề 9: My street (Con phố của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Run |
/rʌn/ | Chạy |
Tree | /triː/ |
Cái cây |
Train |
/treɪn/ | Tàu hỏa |
Park | /pɑːrk/ |
Công viên |
Bookshop |
/ˈbʊk.ʃɑːp/ | Cửa hàng sách |
Shop/ store | /ʃɑːp/ – /stɔːr/ |
Cửa hàng |
Day |
/deɪ/ | Ngày |
Morning | /ˈmoːniŋ/ |
Buổi sáng |
Afternoon |
/aːftəˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /iːvniŋ/ |
Buổi tối |
Bus |
/bas/ | Xe buýt |
Boat | /bəut/ |
Thuyền |
Lorry/ truck |
/ˈlori/ – /trak/ | Xe tải |
Helicopter | /ˈhelikoptə/ |
Trực thăng |
Motorbike |
/ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ | Xe mô tô |
Fly a plane | /flaɪ ə pleɪn/ |
Lái máy bay |
Drive a car |
/draɪv ə kɑr/ | Lái ô tô |
Ride a bike | / raɪd ə baɪk/ |
Đạp xe |
Stop |
/stɑːp/ | Dừng lại |
Go | /ɡoʊ/ |
Được phép đi |
Luyện thi Cambridge Starters cho trẻ
Như ba mẹ đã biết về lợi ích của chứng chỉ Cambridge Starters, nó không chỉ giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng Tiếng Anh mà còn là lợi thế lớn khi xét tuyển vào các trường cấp 2 sau này. Chính vì vậy, ba mẹ nên cho trẻ tiếp xúc và ôn luyện sớm để trẻ được học tập theo chương trình chuẩn Anh Quốc cũng như mở ra nhiều cơ hội mới cho tương lai của trẻ sau này.
>> Xem thêm: Các trường THCS tuyển thẳng học sinh có chứng chỉ Cambridge
Tại Hitalk, chương trình Cambridge Starters được thiết kế bám sát các tiêu chuẩn quốc tế, lộ trình được cá nhân hóa với 130 buổi học do các giáo viên nước ngoài trực tiếp giảng dạy. Qua đó, trẻ được rèn luyện thành thạo 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết với những chủ đề, đoạn hội thoại và các bài văn ngắn. Đặc biệt, khi tham gia khóa học Cambridge Starters tại Hitalk, trẻ sẽ được học tập trong môi trường:
- – Học 1 kèm 1 với 100% giáo viên nước ngoài
- – Lộ trình cá nhân hóa, bài giảng tương tác 2 chiều
- – Mộ hình lớp học 5 -1 (1 giáo viên và 4 giáo vụ kèm 1 học viên)
- – Cam kết đầu ra bằng văn bản với 11/15 khiên
Ba mẹ muốn đăng ký nhận tư vấn và test thử miễn phí cho trẻ: Đăng ký tại đây
Như vậy, bài viết trên Hitalk đã cung cấp trọn bộ từ vựng Cambridge Starters cho trẻ. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp trẻ tự tin chinh phục được chứng chỉ Pre A1 Starters này nhé. Đừng quên theo dõi website Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức Tiếng Anh hay.
Hotline: 1900 99 88 15
Website: hitalk.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam