TRỌN BỘ TỪ VỰNG CAMBRIDGE STARTERS THEO 9 CHỦ ĐỀ

Từ vựng Cambridge Starters

Cambridge Starters (Pre A1 Starters) là bài thi Tiếng Anh thuộc cấp đầu tiên trong 3 cấp độ của Cambridge YLE dành cho học sinh Tiểu học. Để giúp trẻ dễ dàng chinh phục chứng chỉ, Hitalk đã tổng hợp trọn bộ từ vựng Cambridge Starters theo từng chủ đề trong bài viết dưới đây.

>> Tìm hiểu thêm: Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ Cambridge

9 bộ từ vựng theo chủ đề phổ biến khi luyện thi Cambridge Starters

Từ vựng Cambridge Starters: Chủ đề 1: My body (Cơ thể của tôi)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Head

/hed/ Đầu
Hair /her/

Tóc

Face

/feɪs/ Mặt
Eye /aɪ/

Mắt

Ear

/ɪr/ Tai
Nose /nəʊz/

Mũi

Mouth

/maʊθ/ Miệng
Smile /smaɪl/

Nụ cười

Body

/ˈbodi/ Cơ thể
Arm /ɑːrm/

Cánh tay

Hand

/hænd/ Bàn tay
Leg /leɡ/

Chân

Foot

/fʊt/ Một bàn chân
Feet /fiːt/

Đôi bàn chân

Từ vựng Starters Cambridge
Từ vựng Starters Cambridge chủ đề My Body

 

Từ vựng Starters Cambridge: Chủ đề 2: At the zoo (Tại sở thú)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Frog

/frɑːɡ/ Con ếch
Mouse/mice /maus/ – /mais/

Con chuột (nhiều con chuột)

Sheep

/ʃiːp/ Con cừu
Tiger /ˈtaiɡə/

Com hổ

Duck

/dʌk/ Con vịt
Cow /kaʊ/

Con bò

Monkey

/ˈmaŋki/ Con khỉ
Bird /bəːd/

Con chim

Chicken

/ˈtʃikin/ Con gà
Lizard /ˈlizəd/

Con thằn lằn

Horse

/hɔːrs/ Con ngựa
Goat /ɡəʊt/

Con dê

Snake

/sneik/ Con rắn
Giraffe /dʒəˈræf/

Con hươu cao cổ

Crocodile

/ˈkrɒkədaɪl/ Cá sấu
Spider /ˈspaidə/

Con nhện

Elephant

/ˈelifənt/ Con voi
Hippo /ˈhɪp·oʊ/

Con hà mã

Dog

/doɡ/ Con chó
Tail /teil/

Phần đuôi

Animal

/ˈӕniməl/ Động vật
Từ vựng Starters Cambridge
Từ vựng Cambridge Starter chủ đề Tại sở thú

 

> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về các con vật

Từ vựng Pre A1 Starters: Chủ đề 3: At the clothes shop (Tại cửa hàng quần áo)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Purple glasses

/ˈpɜːpᵊl ˈɡlɑːsɪz/ Mắt kính màu tím
Black hat /blæk hæt/

Chiếc mũ màu đen

Brown bag

/braʊn bæɡ/ Chiếc túi màu nâu
Clothes /kləʊz/

Quần áo

Blue jacket

/bluː ˈʤækɪt/ Áo khoác màu xanh
Pink handbag /pɪŋk ˈhændˌbæɡ/

Túi xách tay màu hồng

White skirt

/waɪt skɜrt/ Váy ngắn màu trắng
Shoe /ʃuː/

Một chiếc giày

Sock

/sok/ Một chiếc tất
Watch /wotʃ/

Đồng hồ đeo tay

Grey/ gray trousers

/ɡreɪ/ ɡreɪ ˈtraʊzərz/ Quần tây màu xám
Yellow shirt /ˈjɛloʊ ʃɜrt/

Áo sơ mi màu vàng

Orange dress

/ˈɔrənʤ drɛs/ Chiếc váy màu cam
Green jeans /ɡrin ʤinz/

Quần bò màu xanh lá

Red T-shirt

/rɛd ti-ʃɜrt/ Áo thun màu đỏ
Angry man /ˈæŋɡri mæn/

Người đàn ông tức giận

Từ vựng luyện thi cambridge starters
Từ vựng luyện thi Cambridge Starters chủ đề Cửa hàng quần áo

 

Từ vựng ôn thi Starters: Chủ đề 4: My friend’s birthday (Sinh nhật bạn của tôi)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Alien

/ˈeiliən/ Người ngoài hành tinh
Monster /ˈmonstə/

Quái vật

Balloon

/bəˈluːn/ Bóng bay
Man /mӕn/

Đàn ông

Men

/men/ Những người đàn ông
People /ˈpiːpl/

Con người

Woman

/ˈwumən/ (Một) người đàn bà, phụ nữ
Women /ˈwimin/

(Những) người phụ nữ

Baby

/ˈbeibi/ Em bé
Child /tʃaɪld/

Đứa trẻ

Boy

/boi/ Con trai
Girl /ɡəːl/

Con gái

Children

/ˈtʃɪldrən/ Những đứa trẻ
Robot /ˈrəubot/

Người máy

Person

/ˈpəːsn/ (Một) người
Give a toy /ɡɪv ə tɔɪ/

Tặng đồ chơi

Family

/ˈfæm.əl.i/ Gia đình
Dad/ father /dæd/ – /ˈfɑː.ðɚ/

Bố

Mum/ mother

/mʌm/ – /ˈmʌðər/ Mẹ
Mr Park  /ˈmɪs.tɚ paːk/

Ông Park

Mrs Park

/ˈmɪs.ɪz paːk/ Bà Park
Sister /ˈsɪstər/

Chị gái/ Em gái

Brother

/ˈbrʌðər/ Anh trai/ em trai
Grandmother/ grandma /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ – ˈɡrænd·mɑ/

Grandfather/ grandpa

/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ – /ˈɡræn.pɑː/ Ông
Cousin /ˈkʌzn/

Anh chị em họ

Bộ từ vựng theo chủ để My friend's birthday
Bộ từ vựng theo chủ để My friend’s birthday

 

Từ vựng Starters Cambridge: Chủ đề 5: My favourite food (Đồ ăn yêu thích của tôi)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Fruit

/fruːt/ Trái cây, hoa quả
Apple /ˈæp.əl/

Quả táo

Banana

/bəˈnæn.ə/ Quả chuối
Grape /ɡreip/

Quả nho

Orange

/ˈorindʒ/ Quả cam
Pear /peə/

Quả lê

Lemon

/ˈlemən/ Quả chanh vàng
Lime /laim/

Qyar chanh xanh

Mango

/ˈmӕŋɡəu/ Quả xoài
Pineapple /ˈpaɪnæpl/

Quả dứa

Rice

/raɪs/ Cơm, gạo
Water /ˈwɔːtər/

Nước

Dinner

/ˈdɪnər/ Bữa tối
Potato /pəˈteitəu/

Khoai tây

Meat

Meat Thịt
Fish /fɪʃ/

Con cá

Breakfast

/ˈbrekfəst/ Bữa sáng
Beans /biːnz/

Đậu, đỗ

Sausage

/ˈsosidʒ/ Xúc xích
Egg /eɡ/

Trứng

Milk

/mɪlk/ Sữa
Tomato /təˈmeɪtəʊ/

Cà chua

Onion

/ˈʌnjən/ Hành tây
Coconut ˈkəʊkənʌt/

Quả dừa

Bread

/bred/ Bánh mì
Peas /piː/

Đậu Hà Lan

Watermelon

/ˈwɔːtərmelən/ Quả dưa hấu
Candy/ sweet(s) /ˈkændi/ /swiːt/

Kẹo, đồ ngọt

Chocolate

/ˈtʃɔːklət/ Sô cô la
Drink /drɪŋk/

Đồ uống

Lemonade

/ˌlem.əˈneɪd/ Nước chanh
Juice /dʒuːs/

Nước ép

Cake

/keɪk/ Bánh ngọt
Chicken /ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà

Lunch

/lʌntʃ/ Bữa trưa
Burger /ˈbəːɡə/

Bánh hamburger

Chips/ fries

/tʃɪps/ – /fraɪz/ Khoai tây chiên
Ice cream /ˈaɪs kriːm/

Kem

Carrot

/ˈkærət/

Cà rốt

Luyện thi Starters Cambridge
Bộ từ vựng luyện thi Starters chủ đề Đồ ăn yêu thích của tôi

 

Từ vựng luyện thi Cambridge Starters: Chủ đề 6: At home (Ở nhà)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/ Phòng bếp
Box /bɑːks/

Cái hộp

Clock

/klɑːk/ Đồng hồ treo tường
Cupboard /ˈkʌbərd/

Tủ đựng chén bát

Radio

/ˈreɪdiəʊ/ Đài radio
Bathroom /ˈbæθrʊm/

Phòng tắm

Bath

/bæθ/ Bồn tắm
Mirror /ˈmɪrər/

Cái gương

Bedroom

/ˈbedrʊm/ Phòng ngủ
Bed /bed/

Cái giường

Doll

/dol/ Búp bê
Bookcase /ˈbʊkkeɪs/

Tủ sách

Dining room

/ˈdaɪnɪŋ rʊm/ Phòng ăn
Window /ˈwindəu/

Cửa sổ

Picture

/ˈpiktʃə/ Bức ảnh
Chair /tʃeə/

Cái ghế

Table

/ˈteibl/ Cái bàn
House/home /haus/ – /həum/

Ngôi nhà

Apartment/ flat

/əˈpaːtmənt/ – /flӕt/ Căn hộ
Hall /hoːl/

Phòng chờ

Room

/ruːm Căn phòng
Wall /woːl/

Bức tường

Door

/doː/ Cái cửa
Phone /fəun/

Điện thoại

Garden

/ˈɡaːdn/ Vườn
Flower /ˈflauə/

Bông hoa

Living room

/ˈlɪvɪŋ rʊm/ Phòng khách
Rug /raɡ/

Thảm trải sàn

Television/ TV

/ˈtelɪvɪʒn/ – tiː ˈviː/ Tivi
Painting /ˈpeɪntɪŋ/

Bức tranh

Sofa

/ˈsəʊfə/ Ghế sô pha
Armchair /ˈɑːrmtʃer/

Ghế bành

Lamp

/læmp/ Đèn ngủ
Cat /kæt/

Con mèo

Bộ từ vựng ôn thi Cambridge Starters
Bộ từ vựng ôn thi Cambridge Starters

 

Từ vựng ôn thi Pre A1 Starters: Chủ đề 7: At school (Ở trường)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Draw/ do a drawing

/drɔː/ – /du ə ˈdrɔɪŋ/ Vẽ
Book /buk/

Cuốn sách

Page

/peidʒ/ Trang sách
Ruler ˈrulər

Thước kẻ

Pencil

/ˈpensl/ Bút chì
Pen /pen/

Bút mực

Eraser/ rubber

/ɪˈreɪsər/ – /ˈrʌbər/ Cục tẩy
Part /paːt/

Một phần

Football/ soccer

/ˈfʊtˌbɔl/ – /ˈsɑkər/ Bóng đá
Hockey /ˈhoki/

Khúc côn cầu

Basketball

/ ˈbæskətˌbɔl/ Bóng rổ
Classroom /ˈklæsrʊm/

Lớp học

Line

/lain/ Đường kẻ
Board /boːd/

Bảng

Teacher

ˈtiʧər Giáo viên
Letter /ˈletə/

Chữ cái

Floor

/floː/ Sàn nhà
Class /klaːs/

Khóa học, lớp

Desk

/desk/ Bàn học, bàn làm việc
Keyboard ˈkiˌbɔrd

Bàn phím

Computer

/kəmˈpjuːtər/ Máy tính
Mouse /maus/

Chuột máy tính

Close

/kləus/ Đóng
Open /ˈəupən/

Mở

Từ vựng Tiếng Anh Pre A1 Starters
Từ vựng Pre A1 Starters chủ đề At school

 

Từ vựng luyện thi Cambridge Starters: Chủ để 8: At the beach (Tại bãi biển)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Hit a ball

/hɪt ə bɔl/ Đánh bóng
Baseball /ˈbeisboːl/

Bóng chày

Table tennis

/ˈteɪbl tenɪs/ Bóng bàn
Walk /wɔːk/

Đi bộ

Fishing

/ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
Paint/ paint(ing) /peɪnt/

Vẽ tranh

Piano

/piˈӕnəu/ Đàn pianô
Guitar /ɡiˈtaː/

Đàn ghi ta

Sing a song

/sɪŋ ə sɔŋ/ Hát một bài hát
Camera /ˈkӕmərə/

Máy chụp ảnh, quay phim

Take a photo

/ teɪk ə ˈfoʊˌtoʊ/ Chụp một tấm ảnh
Kick a ball / kɪk ə bɔl/

Đá bóng

Jump

/dʒamp/ Nhảy
Throw a ball / θroʊ ə bɔl/

Ném bóng

Catch a ball

/ kæʧ ə bɔl/ Bắt bóng
Sport /spoːt/

Thể thao

Tennis

/ˈtenis/ Quần vợt
Badminton /ˈbӕdmintən/

Cầu lông

Kite

/kait/ Cái diều
Sand /sӕnd/

Cát

Swim

/swim/ Bơi lội
Sea /siː/

Biển

Sun

/sʌn/ Mặt trời
Shell /ʃel/

Vỏ, mai

> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao (Sports)

Từ vựng luyện thi Cambrdige Starters
Một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề At the beach (Tại bãi biển)

 

Bộ từ vựng ôn thi Starters Cambridge: Chủ đề 9: My street (Con phố của tôi)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Run

/rʌn/ Chạy
Tree /triː/

Cái cây

Train

/treɪn/ Tàu hỏa
Park /pɑːrk/

Công viên

Bookshop

/ˈbʊk.ʃɑːp/ Cửa hàng sách
Shop/ store /ʃɑːp/ – /stɔːr/

Cửa hàng

Day

/deɪ/ Ngày
Morning /ˈmoːniŋ/

Buổi sáng

Afternoon

/aːftəˈnuːn/ Buổi chiều
Evening /iːvniŋ/

Buổi tối

Bus

/bas/ Xe buýt
Boat /bəut/

Thuyền

Lorry/ truck

/ˈlori/ – /trak/ Xe tải
Helicopter /ˈhelikoptə/

Trực thăng

Motorbike

/ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ Xe mô tô
Fly a plane /flaɪ ə pleɪn/

Lái máy bay

Drive a car

/draɪv ə kɑr/ Lái ô tô
Ride a bike / raɪd ə baɪk/

Đạp xe

Stop

/stɑːp/ Dừng lại
Go /ɡoʊ/

Được phép đi

Từ vựng Starters Cambridge
Từ vựng Starters Cambridge chủ đề My Street

 

Luyện thi Cambridge Starters cho trẻ

Như ba mẹ đã biết về lợi ích của chứng chỉ Cambridge Starters, nó không chỉ giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng Tiếng Anh mà còn là lợi thế lớn khi xét tuyển vào các trường cấp 2 sau này.  Chính vì vậy, ba mẹ nên cho trẻ tiếp xúc và ôn luyện sớm để trẻ được học tập theo chương trình chuẩn Anh Quốc cũng như mở ra nhiều cơ hội mới cho tương lai của trẻ sau này.

>> Xem thêm: Các trường THCS tuyển thẳng học sinh có chứng chỉ Cambridge

Tại Hitalk, chương trình Cambridge Starters được thiết kế bám sát các tiêu chuẩn quốc tế, lộ trình được cá nhân hóa với 130 buổi học do các giáo viên nước ngoài trực tiếp giảng dạy. Qua đó, trẻ được rèn luyện thành thạo 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết với những chủ đề, đoạn hội thoại và các bài văn ngắn. Đặc biệt, khi tham gia khóa học Cambridge Starters tại Hitalk, trẻ sẽ được học tập trong môi trường:

  • – Học 1 kèm 1 với 100% giáo viên nước ngoài
  • – Lộ trình cá nhân hóa, bài giảng tương tác 2 chiều
  • – Mộ hình lớp học 5 -1 (1 giáo viên và 4 giáo vụ kèm 1 học viên)
  • – Cam kết đầu ra bằng văn bản với 11/15 khiên

Ba mẹ muốn đăng ký nhận tư vấn và test thử miễn phí cho trẻ: Đăng ký tại đây

Như vậy, bài viết trên Hitalk đã cung cấp trọn bộ từ vựng Cambridge Starters cho trẻ. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp trẻ tự tin chinh phục được chứng chỉ Pre A1 Starters này nhé. Đừng quên theo dõi website Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức Tiếng Anh hay.

Hotline: 1900 99 88 15

Website: hitalk.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

2.5/5 - (11 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –