100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BỆNH TẬT – DISEASE VOCABULARY

Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh

Chủ điểm bệnh tật là chủ điểm khó và lạ đến người bản xứ còn phải lắc đầu ngán ngẩm, bởi nhiều từ vựng liên quan đến chuyên ngành Y học. Chính vì thế, hôm nay Hitalk sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về bệnh tật – Disease vocabulary cho các bạn thuận tiện mở rộng vốn từ, tra cứu tài liệu nước ngoài dễ dàng.

Từ vựng về các triệu chứng phổ biến trong Tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Flu

/fluː/ Cúm
Fever /ˈfiːvər/

Sốt

Cough

/kof/ Ho
Headache /ˈhɛdˌeɪk/

Đau đầu

Fatigue

/fəˈtiːɡ/ Mệt mỏi
Nausea /ˈnɔːziə/

Buồn nôn

Diarrhea

/ˌdaɪəˈriːə/ Tiêu chảy
Vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/

Nôn mửa

Sore throat

/sɔːr θroʊt/ Đau họng
Rash /ræʃ/

Phát ban

Dizziness

/ˈdɪzɪnɪs/ Chóng mặt
Shortness of breath /ˈʃɔːrtnəs ʌv brɛθ/

Khó thở

Chest pain

/tʃɛst peɪn/ Đau ngực
Stomachache /ˈstʌmək eɪk/

Đau bụng

Joint pain

/dʒɔɪnt peɪn/ Đau khớp
Muscle ache /ˈmʌsəl eɪk/

Đau cơ

Runny nose

/ˈrʌni noʊz/ Chảy nước mũi
Sneeze /sniːz/

Hắt hơi

Swelling

/ˈswɛlɪŋ/ Sưng
Insomnia /ɪnˈsɒmniə/

Chứng mất ngủ

 

Từ vựng Tiếng Anh về bệnh tật
Một số từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh phổ biến

Từ vựng về các loại bệnh trong Tiếng Anh – Bệnh truyền nhiễm

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Tuberculosis

/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao
Malaria /məˈlɛriə/

Sốt rét

Hepatitis

/ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
Dengue /ˈdɛŋɡeɪ/

Sốt xuất huyết

HIV/AIDS

/eɪtʃ.aɪ.vi/aɪdz/ HIV/AIDS
Cholera /ˈkɒlərə/

Tả

Measles

/ˈmiːzlz/ Sởi
Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/

Thương hàn

Zika

/ˈziːkə/ Virus Zika
Rabies /ˈreɪbiz/

Sốt dại

Ebola

/ɛˈboʊlə/ Virus Ebola
Chickenpox /ˈtʃɪkɪnpɒks/

Thủy đậu

Polio

/ˈpoʊlioʊ/ Bệnh bại liệt
Lyme disease /laɪm dɪˈziːz/

Bệnh Lyme

Avian flu

/ˈeɪviən fluː/ Cúm gia cầm
SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome) /sɑrz/

Hội chứng hô hấp cấp tính nặng

MRSA (Methicillin resistant Staphylococcus aureus)

/ˌɛmˌɑrˌɛsˈeɪ/ Vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin
Norovirus /ˈnɔːroʊˌvaɪrəs/

Virus Noro

West Nile virus

/wɛst naɪl vaɪrəs/

Virus West Nile

>> Mời tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh về cơ thể người

Disease vocabulary
Từ vựng Tiếng Anh về một số bệnh truyền nhiễm

Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh bẩm sinh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Congenital Heart Disease

/kənˈdʒɛnɪtl hɑːrt dɪˈziːz/ Bệnh tim bẩm sinh
Down Syndrome /daʊn ˈsɪndroʊm/

Hội chứng Đao

Cerebral Palsy

/ˈsɛrəbrəl ˈpɔːlzi/ Hội chứng bại não
Spina Bifida /ˈspaɪnə bɪˈfɪdə/

Tật nứt cột sống

Cystic Fibrosis

/ˈsɪstɪk faɪˈbroʊsɪs/ Bệnh xơ nang
Muscular Dystrophy /ˈmʌskjʊlər ˈdɪstrəfi/

Loạn dưỡng cơ

Autism Spectrum Disorder

/ˈɔːtɪzəm ˈspɛktrəm dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn phổ tự kỷ
Fetal Alcohol Syndrome /ˈfiːtl ˈælkəhɒl ˈsɪndroʊm/

Hội chứng rượu bào thai

Hydrocephalus

/ˌhaɪdrəʊˈsɛfələs/ Não úng thủy
Phenylketonuria (PKU) /ˌfiːnəlkitoʊˈnjʊriə/

Phenylketon niệu

Sickle Cell Anemia

/ˈsɪkəl sɛl əˈniːmiə/ Bệnh hồng cầu liềm
Tay Sachs Disease /teɪ sæks dɪˈziːz/

Bệnh Tay–Sachs

Hemophilia

/ˌhiːməˈfɪliə/ Bệnh máu khó đông
Thalassemia /ˌθæləˈsiːmiə/

bệnh thiếu máu tán huyết di truyền

Anencephaly

/ˌænənˈsɛfəli/ Thai vô sọ
Microcephaly /ˌmaɪkrəʊˈsɛfəli/

Tật đầu nhỏ

Rubella Syndrome

/ruːˈbɛlə ˈsɪndroʊm/ Bệnh Rubella (bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Rubella gây ra)
Turner Syndrome /ˈtɜːrnər ˈsɪndroʊm/

Hội chứng Tớc-nơ

 

Một số loại bệnh bẩm sinh trong Tiếng Anh
Một số loại bệnh bẩm sinh trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh tâm lý

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Depression

/dɪˈprɛʃən/ Trầm cảm
Anxiety disorders /æŋˈzaɪəti dɪsˈɔːrdərz/

Rối loạn lo âu

Bipolar disorder

/ˌbaɪˈpoʊlər dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn lưỡng cực
Schizophrenia /ˌskɪtsəˈfriːniə/

Bệnh tâm thần phân liệt

Obsessive-Compulsive Disorder (OCD)

/əbˈsɛsɪv kəmˈpʌlsɪv dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ám ảnh – Cưỡng chế
Post-Traumatic Stress Disorder (PTSD) /poʊst trəˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn căng thẳng sau trải qua sự kiện sang chấn

Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder (ADHD)

/əˈtɛnʃən ˈdɛfɪsɪt ˈhaɪpərækˌtɪv dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn tăng động giảm chú ý
Eating disorders /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdərz/

Rối loạn ăn uống

Borderline Personality Disorder (BPD)

/ˈbɔːrdərlaɪn pɜːrsəˈnæləti dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn nhân cách ranh giới
Panic disorder /ˈpænɪk dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn hoảng sợ

Generalized Anxiety Disorder (GAD)

/ˈdʒɛnrəˌlaɪzd ˈæŋzaɪəti dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn lo âu tổng quát
Antisocial Personality Disorder (APD) /ˌæntiˈsoʊʃəl pɜːrsəˈnæləti dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn nhân cách chống xã hội

Seasonal Affective Disorder (SAD)

/ˈsiːznəl əˈfɛktɪv dɪsˈɔːrdər/ Trầm cảm theo mùa
Dissociative Identity Disorder (DID) /dɪˈsəʊsiətɪv aɪˈdɛntɪti dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn nhân dạng phân ly

Substance Use Disorder (SUD)

/ˈsʌbstəns juːz dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn sử dụng chất gây nghiện
Social Anxiety Disorder (SAD) /ˈsoʊʃəl ˈæŋzaɪəti dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn lo âu xã hội

Psychotic disorder

/saɪˈkɒtɪk dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn tâm thần
Schizoaffective Disorder /ˌskɪtsəoʊəˈfɛktɪv dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn phân liệt cảm xúc

Adjustment disorder

/əˈdʒʌstmənt dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn điều chỉnh

 

Từ vựng Tiếng Anh về bệnh tật
Từ vựng Tiếng Anh về các bệnh tâm lý

Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh xương khớp

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Arthritis

/ɑːrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp
Osteoarthritis /ˌɒstiəʊɑːˈθraɪtɪs/

Viêm khớp xương

Rheumatoid arthritis

/ˈruːmətɔɪd ɑːrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp dạng thấp
Gout /ɡaʊt/

Gút

Osteoporosis

/ˌɒstɪəʊpɔːˈrəʊsɪs/ Loãng xương
Bursitis /bɜːˈsaɪtɪs/

Viêm túi khớp

Tendinitis

/ˌtɛndɪˈnaɪtɪs/ Viêm cơ
Carpal Tunnel Syndrome /ˈkɑːpəl ˈtʌnəl ˈsɪndroʊm/

Hội chứng ống cổ tay

Scoliosis

/skoʊliˈoʊsɪs/ Chứng cong cột sống
Ankylosing Spondylitis /ˈæŋkɪˌloʊzɪŋ spɒndɪˈlaɪtɪs/

Viêm khớp cột sống cụt

 

Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh
Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh

Từ vựng Tiếng Anh về bệnh tật ngoài da

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Acne

/ˈækni/ Mụn trứng cá
Eczema /ˈɛksɪmə/

Chàm

Psoriasis

/səˈraɪəsɪs/ Bệnh vẩy nến
Dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/

Viêm da

Rosacea

/roʊˈzeɪʃə/ Mụn đỏ
Hives /haɪvz/

Nổi mề đay 

Warts

/wɔːrts/ Mụn cóc
Athlete’s foot /ˈæθliːts fʊt/

Nấm da chân

Ringworm

/ˈrɪŋwɜːrm/ Nấm da
Boils /bɔɪlz/

Nổi mủ

 

Các bệnh về da trong Tiếng Anh
Các bệnh về da trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về bệnh tật liên quan đến nội tạng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Diabetes

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Tiểu đường
Hypertension /ˌhaɪpəˈtɛnʃən/

Huyết áp cao

Hypotension

/ˌhaɪpəʊˈtɛnʃən/ Huyết áp thấp
Asthma /ˈæzmə/

Hen suyễn

Bronchitis

/brɒŋˈkaɪtɪs/ Viêm phế quản
Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/

Viêm gan

Cirrhosis

/sɪˈroʊsɪs/ Xơ gan
Gastritis /ɡæsˈtraɪtɪs/

Viêm dạ dày

Appendicitis

/əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/ Viêm ruột thừa
Pneumonia /njuːˈmoʊniə/

Viêm phổi

Meningitis

/ˌmɛnɪnˈdʒaɪtɪs/ Viêm màng não
Nephritis /nɪˈfraɪtɪs/

Viêm thận

Cardiomyopathy

/ˌkɑːrdiəʊˌmaɪˈɒpəθi/ Bệnh cơ tim
Colitis /koʊˈlaɪtɪs/

Viêm đại tràng

Myocardial infarction

/ˌmaɪəˈkɑːrdiəl ɪnˈfɑːrkʃən/ Tràn dịch cơ tim
Endometriosis /ˌɛndəʊˌmiːtriˈoʊsɪs/

Viêm tử cung

Otitis

/oʊˈtaɪtɪs/

Viêm tai

 

Một số bệnh về tai mũi họng trong Tiếng Anh
Một số bệnh về tai mũi họng trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về bệnh tật phụ khoa

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Vulvitis

/ˌvʌlvɪˈtaɪtɪs/ Viêm âm hộ
Yeast infection /jiːst ɪnˈfɛkʃən/

Nhiễm trùng men nấm âm đạo

Bacterial vaginosis

/ˌbækˌtɪriəl vædʒɪˈnoʊsɪs/ Nhiễm khuẩn âm đạo

Pelvic inflammatory disease (PID)

/ˈpɛlvɪk ɪnˌflæməˈtɔːri dɪˈziːz/

Bệnh viêm vùng chậu

Endometriosis /ˌɛndəʊˌmiːtriˈoʊsɪs/

Bệnh lạc nội mạc tử cung

Ovarian cyst

/ˈoʊvəriən sɪst/ U nang buồng trứng
Polycystic ovary syndrome (PCOS) /ˌpɒliˈsɪstɪk ˈoʊvəri ˈsɪndroʊm/

Hội chứng buồng trứng đa nang

Dysmenorrhea

/dɪsˌmɛnəˈriːə/ Đau bụng kinh
Menorrhagia /ˌmɛnəˈreɪdʒiə/

Rong kinh

Amenorrhea

/ˌeɪˌmɛnəˈriːə/ Vô kinh
Uterine fibroids /ˈjuːtəraɪn ˈfaɪbrɔɪdz/

U xơ tử cung

Pelvic organ prolapse

/ˈpɛlvɪk ˈɔːrɡən prəˌlæps/ Sa sinh dục
Cervical dysplasia /ˈsɜːrvɪkl dɪsˈpleɪziə/

Loạn sản cổ tử cung

Ovarian cancer

/ˈoʊvəriən ˈkænsər/ Ung thư buồng trứng
Uterine cancer /ˈjuːtəraɪn ˈkænsər/

Ung thư tử cung

Cervical cancer

/ˈsɜːrvɪkl ˈkænsər/ Ung thư cổ tử cung
Vaginal cancer /ˈvædʒɪnəl ˈkænsər/

Ung thư âm đạo

Vulvar cancer

/ˈvʌlvər ˈkænsər/ Ung thư âm hộ
Bartholin’s cyst /bɑːrˈθoʊlɪnz sɪst/

U nang tuyến Bartholin

Genital warts

/ˈdʒɛnɪtl wɔːrts/ Mụn cóc sinh dục

Ovarian torsion

/ˈoʊvəriən ˈtɔːrʒən/

Xoắn buồng trứng

 

Các mẫu câu hỏi thăm tình hình sức khỏe

  • Are you okay? / Are you alright? / Are you well? : Bạn có ổn không?
  • How are you? : Bạn có khỏe không?
  • How do you do? : Bạn thế nào rồi?
  • How have you been? : Dạo này bạn thế nào rồi?
  • Are you feeling alright? : Bạn cảm thấy ổn chứ?
  • How are you feeling? : Bạn cảm thấy thế nào?
  • Is everything okay? : Mọi thứ ổn chứ?
  • How’s it going? : Mọi chuyện dạo này thế nào rồi?
  • Are you better now? : Bạn đã thấy tốt hơn chưa?
  • How’s your health now? : Sức khỏe của bạn thế nào rồi?
  • Have you felt any better? : Bạn cảm thấy tốt hơn chút nào chưa?

Vậy là Hitalk đã tổng hợp hơn 100+ từ vựng Tiếng Anh về bệnh tật và một số cách hỏi thăm tình hình sức khỏe phổ biến. Hy vọng, bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng, áp dụng tốt hơn trong giao tiếp hay làm bài tập nhé.

Hotline: 1900 99 88 15

Website: https://hitalk.edu.vn/ 

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

2.4/5 - (12 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –