50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÔN HỌC – SCHOOL SUBJECTS VOCABULARY
Mục Lục
School subjects vocabulary – từ vựng tiếng Anh về các môn học là chủ đề quen thuộc khi học Tiếng Anh. Với bài viết dưới đây, Hitalk cung cấp cho các bạn một cách đầy đủ nhất về các từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này để các bạn có thể mở rộng vốn từ dễ dàng.
Từ vựng Tiếng Anh về các môn học tự nhiên
Các môn khoa học tự nhiên là những lĩnh vực nghiên cứu về tự nhiên và vũ trụ, tập trung vào việc hiểu biết và giải thích các quy luật tự nhiên và hiện tượng tự nhiên.
Các môn này sử dụng phương pháp khoa học để nghiên cứu các lĩnh vực như vật lý, hóa học, sinh học, địa chất, và thiên văn học để khám phá cấu trúc, quá trình, và tương tác của các yếu tố tự nhiên trong vũ trụ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Mathmathematics | /mӕθəˈmӕtiks/ | Toán học |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Bioenergetics | /ˌbaɪoʊˌɛnərˈdʒɛtɪks/ | Sinh năng lượng học |
Quantum Mechanics | /ˈkwɒntəm mɪˈkænɪks/ | Cơ học lượng tử |
Astrophysics | /ˌæstrəˈfɪzɪks/ | Vật lý thiên văn |
Molecular Biology | /məˈlɛkjʊlər baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học phân tử |
Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Đại số |
Geometry | /dʒiˈɑː.mɪ.tri/ | Hình học |
Calculus | /ˈkæl.kjʊ.ləs/ | Số học |
Trigonometry | /ˌtrɪɡ.əˈnɒm.ɪ.tri/ | Giải tích |
Arithmetic | /əˈrɪθ.mə.tɪk/ | Số học |
Từ vựng về các môn học bằng Tiếng Anh – Khoa học xã hội
Các môn khoa học xã hội là những lĩnh vực nghiên cứu và hiểu biết về tổ chức, cấu trúc, và hành vi của con người trong xã hội, cũng như tương tác giữa con người và môi trường xã hội xung quanh họ.
Những môn này tập trung vào việc phân tích, giải thích, và dự đoán các hiện tượng xã hội như văn hóa, chính trị, kinh tế, tâm lý, và nhân khẩu học để đưa ra các giải pháp và cải thiện chất lượng cuộc sống trong xã hội. Cùng Hitalk khám phá danh sách từ vựng Tiếng anh về các môn học khoa học xã hội nha.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sociology | /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/ | Xã hội học |
Psychology | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
Literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | Văn học |
Political Science | /ˈpɒlɪtɪkəl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
Anthropology | /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ | Nhân chủng học |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/ | Khảo cổ học |
Education | /ˌɛdjuˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Physiology | /ˌfɪziˈɒlədʒi/ | Triết học |
Political Economy | /ˈpɒlɪtɪkəl ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế chính trị |
>> Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh về hệ mặt trời
Các môn học bằng Tiếng Anh – môn Nghệ thuật
Các môn học nghệ thuật là những lĩnh vực nghiên cứu và thực hành về sự sáng tạo và biểu diễn nghệ thuật, bao gồm các loại hình như hội họa, điêu khắc, âm nhạc, kịch, điện ảnh, thiết kế, và các biểu diễn trực tiếp.
Những môn này tập trung vào việc phát triển kỹ năng sáng tạo, thẩm mỹ, và thể hiện cá nhân, đồng thời khám phá và hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật và văn hóa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | Điêu khắc |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | Kiến trúc |
Graphic Design | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đồ họa |
Ceramics | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Printmaking | /ˈprɪntmeɪkɪŋ/ | In ấn |
Fashion Design | /ˈfæʃən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế thời trang |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Dance | /dɑːns/ | Nhảy |
Đoạn văn Tiếng Anh về môn học
Chắc hẳn vẫn còn rất nhiều bạn đang gặp khó khăn trong việc triển khai ý về chủ đề này khi luyện tập kĩ năng Writing trong tiếng Anh. Vì vây, Hitalk mang đến cho bạn một số đoạn văn mẫu về các môn học bằng Tiếng Anh để bạn tham khảo nhé!
Đoạn văn Tiếng Anh về môn học: Toán học
Mathematics isn’t just about learning basic operations like addition, subtraction, multiplication, and division. It’s also about exploring interesting puzzles and finding logical solutions to them. Math helps us develop critical thinking skills, identify problems, and find ways to solve them. Moreover, when you study math, you’re also learning to be confident and patient. So, keep honing your math skills, and you’ll find that it will benefit you not only in the classroom but also in your everyday life.
Dịch nghĩa:
Toán học không chỉ là việc học các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Nó cũng là việc khám phá những điều khoa học thú vị và tìm ra cách giải quyết chúng một cách logic. Toán học giúp chúng ta phát triển kỹ năng tư duy, xác định vấn đề và tìm ra cách giải quyết. Ngoài ra, khi bạn học toán, bạn cũng đang học cách tự tin và kiên nhẫn. Vì vậy, hãy tiếp tục rèn luyện kỹ năng của mình toán học của mình đi, bạn bạn sẽ được lợi trong về học tập cũng như trong cuộc sống hằng ngày.
Đoạn văn Tiếng Anh về môn học: Văn học
Literature is more than just reading stories and poems. It’s an exploration of human experience through the lens of words. Studying literature allows us to delve into different cultures, perspectives, and time periods, gaining insights into the complexities of the human condition. Through analyzing characters, themes, and symbols, we learn to empathize, question, and interpret. Literature challenges us to think critically and creatively, fostering a deeper understanding of ourselves and the world around us. Moreover, it enhances our communication skills, enriches our vocabulary, and sparks our imagination. In essence, literature is a gateway to endless possibilities of thought and expression.
Dịch nghĩa:
Văn học không chỉ là việc đọc truyện và thơ. Đó là một sự khám phá về trải nghiệm con người thông qua ngôn từ. Học văn học cho phép chúng ta khám phá các văn hóa, quan điểm và giai đoạn thời gian khác nhau, từ đó có được những hiểu biết sâu sắc về sự phức tạp của điều kiện con người. Thông qua việc phân tích nhân vật, chủ đề và biểu tượng, chúng ta học cách đồng cảm, đặt câu hỏi và diễn giải. Văn học thách thức chúng ta suy nghĩ một cách phê phán và sáng tạo, tạo điều kiện cho sự hiểu biết sâu sắc về chính mình và thế giới xung quanh. Hơn nữa, nó cải thiện kỹ năng giao tiếp, làm phong phú từ vựng của chúng ta và kích thích trí tưởng tượng. Tóm lại, văn học là cánh cửa dẫn đến những khả năng suy tư và vô vàn những cách thể hiện khác nhau.
>> Có thể bạn quan tâm: Chương trình Tiếng Anh Cambridge Starters
Hi vọng, với bài viết trên bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các môn học – school subjects vocabulary một cách thành công. Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam