50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI – SOLAR SYSTEM VOCABULARY

Từ vựng Tiếng Anh về hệ mặt trời

Solar system vocabulary – các từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời là chủ đề khó và vẫn còn mới mẻ đối với nhiều người. Vì vậy, Hitalk mang tới danh sách những từ vựng này một cách đầy đủ nhất giúp các bạn mở rộng vốn từ Tiếng Anh.

Từ vựng Tiếng Anh về hệ mặt trời

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Solar System /ˈsəʊ.lə ˈsɪs.təm/ Hệ Mặt Trời
Planet /ˈplæn.ɪt/ Hành tinh
Orbit /ˈɔːr.bɪt/ Quỹ đạo
Rotation /roʊˈteɪ.ʃən/ Xoay
Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ Quỹ đạo quay
Asteroid /ˈæs.tər.ɔɪd/ Sao hỏa
Asteroid Belt /ˈæs.tər.ɔɪd bɛlt/ Vành đai sao hỏa
Comet /ˈkɒm.ɪt/ Sao chổi
Meteor /ˈmiː.ti.ər/ Sao băng
Meteorite /ˈmiː.ti.ər.aɪt/ Mảnh thiên thạch
Kuiper Belt /ˈkaɪ.pər bɛlt/ Vành đai Kuiper
Oort Cloud /ɔːrt klaʊd/ Đám mây Oort
Solar Wind /ˈsəʊ.lə wɪnd/ Gió mặt trời
Corona /kəˈroʊ.nə/ Vành đai quang học của Mặt Trời
Lunar /ˈluː.nər/ Liên quan đến Mặt Trăng
Lunar eclipse /ˈlu·nər ɪˈklɪps/ Nguyệt thực
Solar eclipses /ˈsoʊ·lər ɪˈklɪps/ Nhật thực
Crater /ˈkreɪ.tər/ Hố bom
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪr/ Khí quyển
Space Probe /speɪs prəʊb/ Tàu thăm dò không gian
Satellite /ˈsæt.ə.laɪt/ Vệ tinh
Galaxy /ˈɡæl.ək.si/ Thiên hà
Milky Way /ˈmɪl.ki weɪ/ Dải Ngân Hà
Light Year /laɪt jɪər/ Năm ánh sáng
Black Hole /blæk həʊl/ Hố đen
Gravity /ˈɡræv.ə.ti/ Trọng lực
Supernova /ˌsuː.pərˈnoʊ.və/ Siêu tân tinh
Star Cluster /stɑː ˈklʌstər/ Cụm sao
Red Giant /red dʒaɪənt/ Sao khổng lồ đỏ
White Dwarf /waɪt dwɔːf/ Sao lùn trắng
Nebula /ˈnɛbjʊlə/ Tinh vân
Solar Flare /ˈsəʊ.lər fleər/ Bão mặt trời
Equinox /ˈiː.kwɪ.nɒks/ Điểm phân
Solstice /ˈsɒl.stɪs/ Điểm chí
Celestial /səˈlɛs.ti.əl/ Thiên văn
Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ Phi hành gia
Telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/ Kính viễn vọng
Observatory /əbˈzɜː.və.tɔːr.i/ Đài thiên văn
Cosmology /kɒzˈmɒl.ə.dʒi/ Vũ trụ học
Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ Chòm sao
Interstellar /ˌɪn.təˈstel.ər/ Liên ngân hà

 

Từ vựng Tiếng Anh về hệ mặt trời
White Dwarf – Sao lùn trắng
Solar system - Hệ mặt trời
Solar system – Hệ mặt trời
Kuiper Belt - Vành đai Kuiper
Kuiper Belt – Vành đai Kuiper
Oort Cloud solar system
Oort Cloud – Đám mây Oort

Từ vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng Tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Sun /sʌn/ Mặt Trời
Mercury /ˈmɜːr.kjʊ.ri/ Sao Thủy
Venus /ˈviː.nəs/ Sao Kim
Earth /ɜːθ/ Trái Đất
Mars /mɑːrz/ Sao Hỏa
Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.tər/ Sao Mộc
Saturn /ˈsæt.ɜːn/ Sao Thổ
Uranus /ˈjʊə.rə.nəs/ Sao Thiên Vương
Neptune /ˈnep.tjuːn/ Sao Hải Vương
Pluto /ˈpluː.toʊ/ Sao Diêm Vương

 

các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng anh
Jupiter – Sao Mộc

Mời xem thêm: 100+ từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng Tiếng Anh về các chòm sao

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Aries /ˈɛəriːz/ Chòm sao Bạch Dương
Taurus /ˈtɔːrəs/ Chòm sao Kim Ngưu
Gemini /ˈdʒɛmɪˌnaɪ/ Chòm sao Song Tử
Cancer /ˈkænsər/ Chòm sao Cự Giải
Leo /ˈliːoʊ/ Chòm sao Sư Tử
Virgo /ˈvɜːrɡoʊ/ Chòm sao Xử Nữ
Libra /ˈliːbrə/ Chòm sao Thiên Bình
Scorpio /ˈskɔːrpioʊ/ Chòm sao Thiên Yết
Sagittarius /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ Chòm sao Nhân Mã
Capricorn /ˈkæprɪˌkɔːrn/ Chòm sao Ma Kết
Aquarius /əˈkwɛəriəs/ Chòm sao Bảo Bình
Pisces /ˈpaɪsiːz/ Chòm sao Song Ngư
Orion /əˈraɪən/ Chòm sao Lạp Hộ
Ursa Major /ˈɜːrsə ˈmeɪdʒər/ Chòm sao Đại Hùng
Ursa Minor /ˈɜːrsə ˈmaɪnər/ Chòm sao Tiểu Hùng
Andromeda /ænˈdrɒmɪdə/ Chòm sao Tiên nữ
Draco /ˈdreɪkoʊ/ Chòm sao Thiên long
Cassiopeia /ˌkæsiəˈpiːə/ Chòm sao Tiên hậu
Pegasus /ˈpɛɡəsəs/ Chòm sao Phi Mã
Hydra /ˈhaɪdrə/ Chòm sao Trường Xà
Hercules /ˈhɜːrkjuliːz/ Chòm sao Vũ tiên
Canis Major /ˌkeɪnɪs ˈmeɪdʒər/ Chòm sao Đại Khuyển
Canis Minor /ˌkeɪnɪs ˈmaɪnər/ Chòm sao Tiểu Khuyển
Lyra /ˈlaɪrə/ Chòm sao Thiên Cầm
Cygnus /ˈsɪɡnəs/ Chòm sao Thiên Nga
Taurus /ˈtɔːrəs/ Chòm sao Kim Ngưu
Centaurus /sɛnˈtɔːrəs/ Chòm sao bán Nhân Mã
Ophiuchus /ˌɒfiˈjuːkəs/ Chòm sao Xà Phu
Cetus /ˈsiːtəs/ Chòm sao Kình Ngư

 

Scorpio - Chòm sao Thiên Yết
Scorpio – Chòm sao Thiên Yết

Thành ngữ về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng Tiếng Anh

  1. To be over the moon: Rất hạnh phúc hoặc hứng khởi.
  • Ví dụ: “She was over the moon when she found out she got accepted into her dream university.”
  1. To be in orbit: Ở trong môi trường hoặc ảnh hưởng của một người hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ: “Ever since he won the championship, he’s been in orbit, receiving praise from everyone.”
  1. To have a Saturnine disposition: Có tính cách trầm lặng, nghiêm túc hoặc u tối.
  • Ví dụ: “His saturnine disposition often made people think he was unapproachable, but he was actually quite friendly once you got to know him.”
  1. To be mercurial: Thay đổi nhanh chóng hoặc không ổn định.
  • Ví dụ: “Her mood was quite mercurial; one moment she was laughing, and the next she was in tears.”
  1. To be jovial: Vui vẻ, hoạt bát.
  • Ví dụ: “He had a jovial personality that brightened up any room he entered.”
  1. To have a Martian experience: Có trải nghiệm lạ lùng hoặc không đặc biệt.
  • Ví dụ: “Visiting that abandoned town felt like a Martian experience, with its eerie silence and desolate streets.”
  1. To be Venusian: Đẹp đẽ hoặc thu hút.
  • Ví dụ: “Her smile was Venusian, captivating everyone around her.”
  1. To have a Neptunian imagination: Có trí tưởng tượng phong phú hoặc không giới hạn.
  • Ví dụ: “As a writer, he had a Neptunian imagination, creating worlds and characters beyond imagination.”
  1. To be earthbound: Bị giới hạn hoặc ràng buộc.
  • Ví dụ: “Despite his dreams of traveling the world, his responsibilities kept him earthbound.”
  1. To have a Uranian perspective: Có cái nhìn khác biệt hoặc tiên tri.
  • Ví dụ: “Her Uranian perspective on politics often challenged conventional beliefs.”

Hy vọng bài viết trên sẽ mở mang cho bạn nhiều từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời – solar system vocabulary. Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!

Hotline: 1900 99 88 15

Website: https://hitalk.edu.vn/ 

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

Về chúng tôi

Theo dõi Hitalk tại:

Tiếng Anh 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –