40+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
Phòng cháy chữa cháy hay cứu hỏa luôn là chủ đề khá khó khi làm bài thi hay giao tiếp bởi những từ vựng mang tính chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây Hitalk sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng cháy chữa cháy sử dụng nhiều nhất, cùng theo dõi ngay nhé!
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng cháy chữa cháy thường gặp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|
/ˈӕmbjuləns/ | Xe cứu thương |
|
/bleɪz/ |
Đám cháy |
|
/ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà |
|
/ɪˈmɝː.dʒən.si/ |
Khẩn cấp |
|
/ ɪˈmɝː.dʒən.si swɪtʃ/ | Công tắc khẩn cấp |
|
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
Thiết bị |
|
/ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən drɪl/ | Luyện tập sơ tán |
|
/ˌfɑːls əˈlɑːrm/ |
Báo động giả |
|
/fleɪm/ | Ngọn lửa |
|
/faɪr/ |
Lửa |
|
/faɪr əˈlɑːrm/ | Chuông báo cháy |
|
/faɪr əˈlɑːrm ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống báo cháy |
|
/faɪr dɪˈtek.tɚ/ | Đầu báo cháy |
|
/ˈfaɪr.pruːf dɔːr/ |
Cửa chống cháy |
|
/faɪr hoʊz/ | Vòi cứu hỏa |
|
/faɪr prɪˈven.ʃən/ |
Ngăn chặn cháy |
|
/faɪr prɪˈven.ʃən ənd kənˈtroʊl/ | Phòng cháy chữa cháy |
|
/ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/ |
Trạm cứu hỏa |
|
/faɪr ˈɑː.fɪs/ | Văn phòng cứu hỏa |
|
/faɪr ɪnˈʃɝː.əns/ |
Bảo hiểm cháy nổ |
|
/faɪr ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | Quy định phòng cháy |
|
/faɪr tiːm/ |
Đội cứu hỏa |
|
/faɪr rɪˈpɔːrt/ | Báo cháy |
|
/ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ |
Lính cứu hỏa |
|
/ˈfaɪr ˌtrʌk/ | Xe cứu hỏa |
|
/ˈfaɪr ɪkˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɚ/ |
Bình chữa cháy |
|
/ˈfaɪr ˌhaɪ.drənt/ | Trụ cấp nước |
|
/ˈfɔːr.ɪst faɪr/ |
Đám rừng cháy |
|
/ɡlʌv/ | Găng tay |
|
/ˈhel.mət/ |
Mũ bảo hiểm |
|
/ˈlæd.ɚ/ | Cái thang |
|
/prəˈtek.tɪv /ˈkloʊ.ðɪŋ/ |
Quần áo bảo hộ |
|
/prəˈtek.ʃən/ | Bảo hộ |
|
/ˈres.kjuː/ |
Cứu hộ |
|
/ˈres.kjuː fɔːrs/ | Lực lượng cứu hộ |
|
/ˈseɪf.ti buːt/ |
Giày bảo hộ |
|
/ˈseɪf.ti ɪnˈstrʌk.ʃən/ | Hướng dẫn an toàn |
|
/smoʊk/ |
Khói |
|
/smoʊk dɪˈtek.tɚ/ | Thiết bị phát hiện khói |
|
/smoʊk mæsk/ |
Mặt nạ chống khói |
|
/ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Nước |
Tiêu lệnh chữa cháy trong Tiếng Anh
– Emergency alarm immediately: Báo động gấp khi xảy ra cháy (hô hoán, đánh kẻng, nhấn chuông báo cháy,…)
– Switch off circuit breaker: Ngắt cầu dao điện
– Use extinguisher sand and water to put out of fire: Sử dụng bình chữa cháy cát và nước
– Call fire station immediately (114): Gọi ngay tới đội chữa cháy chuyên nghiệp theo số 114
Hy vọng với bài viết trên, Tiếng Anh Hitalk đã giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng Tiếng Anh về phòng cháy chữa cháy, giúp bạn ứng dụng tốt trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi Hitalk để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích hơn nhé.
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam