50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP (SCHOOL SUPPLIES)
Mục Lục
- 1 Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập quen thuộc
- 2 Tên đồ dùng học tập trong Tiếng Anh thường dùng trong môn tự nhiên, xã hội
- 3 Từ vựng Tiếng Anh về đồ dụng học tập thường dùng trong môn thủ công
- 4 Đồ dụng học tập trong môn vẽ bằng Tiếng Anh
- 5 Từ vựng Tiếng Anh về văn phòng phẩm
- 6 Bài tập về đồ dùng học tập trong Tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về các môn học trên trường, các bạn cũng dễ dàng bắt gặp các từ vựng về đồ dùng học tập quen thuộc khi nhắc đến chủ đề trường học. Để giúp các bạn giao tiếp và viết văn tốt, Hitalk đã tổng hợp danh sách các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập trong bài viết dưới đây. Cùng theo dõi ngay nhé!
Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập quen thuộc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
School bag |
/skul bæg/ |
Cặp sách |
Backpack |
/ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Book | /bʊk/ |
Cuốn sách |
Textbook |
/ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ |
Vở ghi chép |
Paper |
/ˈpeɪpər/ | Giấy |
Draft paper | /dræft ˈpeɪpər/ |
Giấy nháp |
Pen |
/pɛn/ | Bút mực |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ |
Bút chì |
Mechanical pencil |
/məˈkænɪkəl ˈpɛnsəl/ | Bút chì kim |
Ballpoint pen | /ˈbɔlpɔɪnt pɛn/ |
Bút bi |
Fountain pen |
/ˈfaʊntən pɛn/ | Bút máy |
Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ |
Bút xóa |
Marker |
/ˈmɑrkər/ | Bút lông viết bảng |
Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪtər/ |
Bút đánh dấu |
Pencil case |
/ˈpɛnsəl keɪs/ | Hộp đựng bút |
Ink | /ɪŋk/ |
Mực |
Eraser |
/ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy |
Chalk | /tʃɑːk/ |
Viên phấn |
Board |
/bɔːrd/ | Cái bảng |
Board eraser | /bɔrd ɪˈreɪsər/ |
Mút lau bảng |
Ruler |
/ˈruː.lɚ/ | Cái thước |
Sharpener | /ˈʃɑːr.pən.ɚ/ |
Gọt bút chì |
Tên đồ dùng học tập trong Tiếng Anh thường dùng trong môn tự nhiên, xã hội
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Calculator |
/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ |
Máy tính cầm tay |
Set square |
/sɛt skwɛr/ | Thước ê-ke |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ |
Com-pa |
Protractor |
/prəˈtræk.tɚ/ | Thước đo độ |
Funnel | /ˈfʌn.əl/ |
Cái phễu |
Test tube |
/tɛst tub/ | Ống thí nghiệm |
Flask | /flæsk/ |
Cốc làm thí nghiệm |
Globe |
/gloʊb/ | Quả địa cầu |
Map | /mæp/ |
Bản đồ |
Atlas |
/ˈӕtləs/ | Sách bản đồ |
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ |
Từ điển |
Magnifier |
/ˈmæɡnɪfaɪər/ | Kính lúp |
Microscope | /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ |
Kính hiển vi |
>> Xem thêm: Các môn học trong Tiếng Anh
Từ vựng Tiếng Anh về đồ dụng học tập thường dùng trong môn thủ công
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Coloured paper |
/ˈkʌlədˈ ˈpeɪ.pɚ/ | Giấy màu |
Scissors | /ˈsɪz.ɚz/ |
Cái kéo |
Cutter |
/ˈkʌt̬.ɚ/ | Dao rọc giấy |
Glue | /ɡluː/ |
Keo dán |
Stencil |
/ˈsten.səl/ | Giấy nến |
Scotch tape | /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ |
Băng dinh trong suốt |
Ribbon |
/ˈrɪb.ən/ | Ruy băng |
Carbon paper | /’kɑ:bən, peipə[r]/ |
Giấy than |
Hole punch |
/hoʊl pʌntʃ/ |
Dụng cụ đục lỗ |
Plasticine
|
/ˈplæs.tɪ.siːn/ |
Đất nặn |
Đồ dụng học tập trong môn vẽ bằng Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Crayon |
/ˈkreɪ.ɑːn/ | Bút sáp màu |
Watercolor | /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ |
Màu nước |
Paint brush |
/peɪnt brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Palette | /ˈpæl.ət/ |
Bảng màu |
Sketchbook |
/sketʃbʊk/ | Vở vẽ |
Từ vựng Tiếng Anh về văn phòng phẩm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Paper clip |
/ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
Sticky note | /ˈstɪki noʊt/ |
Giấy ghi chú |
Clipboard |
/ˈklɪp.bɔːrd/ | Bìa trình ký |
Bulldog clip | /ˈbaɪn.dɚ ˌklɪp/ |
Kẹp tài liệu |
Stapler |
/ˈsteɪ.plɚ/ | Cái ghim dập giấy |
Staple | /ˈsteɪpəl/ |
Ruột kim bấm |
Rubber stamp |
/ˌrʌb.ɚ ˈstæmp/ | Con dấu |
Lever arch file | /ˈlɛvər ɑrʧ faɪl/ |
Bìa còng |
Có thể bạn quan tâm: Chương trình Tiếng Anh 1 kèm 1 chuẩn Cambridge
Bài tập về đồ dùng học tập trong Tiếng Anh
Exercise 1: Match the items on the left to the items on the right
Exercise 2: Look and write
Danh sách các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập (School supplies vocabulary) đã được Hitalk tổng hợp đầy đủ trong bài viết trên. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và đừng quên thực hành thật nhiều để ghi nhớ và phản xạ nhanh hơn khi gặp các từ vựng này nhé.
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam