100+ TỪ VỰNG VỀ TÊN CÁC QUỐC GIA BẰNG TIẾNG ANH

Tên các quốc gia bằng Tiếng Anh

Học tiếng Anh đã lâu, bạn có tự tin khẳng định bản thân tường tận hết tên các quốc gia bằng Tiếng Anh không? Nếu chưa rõ, thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Hitalk để mở rộng thêm vốn từ về chủ đề này nhé.

Tên các nước trên thế giới bằng Tiếng Anh

Hiện nay có 195 quốc gia trên thế giới thuộc Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, có thể có rất nhiều bạn vẫn chưa biết hoặc chưa từng nghe tới một số quốc gia ít được nhắc tới. Cùng tìm hiểu hơn 100+ nước trên thế giới bằng Tiếng Anh cùng Hitalk ngay nhé!

Tên các quốc gia bằng Tiếng Anh – Các quốc gia Châu Mĩ

Từ vựng Phiên Âm Dịch nghĩa

Argentina

/ɑːrdʒənˈtiːnə/ Nước Ác-hen-ti-na
Belize /bəˈliːz/

Nước Bơ-Lin

Bolivia

/bəˈlɪviə/ Nước Bô-Li-Vi-A
Brazil /brəˈzɪl/

Nước Braxin

Canada

/ˈkænədə/ Nước Ca na da
Chile /ˈtʃɪli/

Nước Chi-lê

Colombia

/kəˈlʌmbiə/ Nước Cô-lôm-bi-a
Costa Rica /ˈkɒstə ˈriːkə/

Nước Cốt-ta-ri-ca

Cuba

/ˈkjuːbə/ Nước Cu-ba
Dominica /dɒˈmɪnɪkə/

Nước Đô-Mi-Ni-Ca

Ecuador

/ˈekwədɔːr/ Nước Ê-cu-a-đo
El Salvador /ɛl ˈsælvədɔːr/

Nước En-san-va-đô

Grenada

/ɡrɪˈneɪdə/ Nước Gờ-rê-na-đa
Guatemala /ˌɡwɑːtəˈmɑːlə/

Nước Gu-a-tê-ma-na

Guyana

/ɡaɪˈɑːnə/ Nước Gai-na
Haiti /ˈheɪti/

Nước Ha-i-ti

Honduras

/hɒnˈdjʊərəs/ Nước Hon-đu-rát
Jamaica /dʒəˈmeɪkə/

Nước Gia-mai-ca

Mexico

/ˈmɛksɪkoʊ/ Nước Mê-xi-cô
Nicaragua /ˌnɪkəˈrɑːɡwə/

Nước Ni-ca-ra-ga

Panama

/ˈpænəmɑː/ Nước Pa-na-ma
Paraguay /ˈpærəɡwaɪ/

Nước Pa-ra-guay

Peru

/pəˈruː/ Nước Pê-ru
Suriname /ˈsʊrɪnæm/

Nước Su-ri-nêm

Trinidad and Tobago

/ˈtrɪnɪdæd ænd təˈbeɪɡoʊ/ Nước Tri-ni-đát và Tô-ba-gô
United States /juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts/

Hoa Kỳ (Nước Mĩ)

Uruguay

/ˈjʊərəɡwaɪ/ Nước U-ru-goay
Venezuela /ˌvɛnəˈzweɪlə/

Nước Vê-nê-du-ê-la

 

Tên các quốc gia bằng Tiếng Anh
Tên các quốc gia Châu Mĩ bằng Tiếng Anh

Tên các nước trên thế giới bằng Tiếng Anh – Châu Âu

Từ vựng Phiên Âm Dịch nghĩa

Albania

/ælˈbeɪniə/ Nước An-ba-ni
Andorra /ˌændəˈrə/

Nước An-đô-ra

Austria

/ˈɔːstriə/ Nước Áo
Belarus /ˈbɛlærʊs/

Nước Bê-la-rút

Belgium

/ˈbɛldʒəm/ Nước Bỉ
Bulgaria /ˈbʌlˌɡɛəriə/

Nước Bun-Ga-Ri

Croatia

/kroʊˈeɪʃə/ Nước Croat-ti-a
Cyprus /ˈsaɪprəs/

Nước Síp

Denmark

/ˈdɛnmɑːrk/ Nước Đan Mạch
Estonia /ɛsˈtoʊniə/

Nước Ét-tô-ni-a

Finland

/ˈfɪnlənd/ Nước Phần Lan
France /fræns/

Nước Pháp

Germany

/ˈdʒɜːrməni/ Nước Đức
Greece /ɡriːs/

Nước Hy Lạp

Hungary

/ˈhʌŋɡəri/ Nước Hung-ga-ry
Iceland /ˈaɪslənd/

Nước Ai-xơ-len

Ireland

/ˈaɪrlənd/ Nước Ai-rơ-len
Italy /ˈɪtəli/

Nước Ý

Latvia

/ˈlætviə/ Nước Lat-vi-a
Liechtenstein /ˈlɪktənstaɪn/

Nước Lích-Xten-Tai

Lithuania

/ˌlɪθuˈeɪniə/ Nước Li-thu-a-na
Luxembourg /ˈlʌksəmbɜːrɡ/

Nước Lúc-Xem-Bua

Moldova

/mɒlˈdoʊvə/ Nước Môn-đô-va
Monaco /ˈmɒnəkoʊ/

Nước Mô-na-cô

Montenegro

/ˌmɒntɪˈniːɡroʊ/ Nước Mông-tê-nê-gờ-rô
Netherlands /ˈnɛðərləndz/

Nước Hà Lan

Norway

/ˈnɔrweɪ/ Nước Na Uy
Poland /ˈpoʊlənd/

Nước Ba Lan

Portugal

/ˈpɔːrtʃəɡəl/ Nước Bồ Đào Nha
Romania /roʊˈmeɪniə/

Nước Rô-ma-ni

Russia

/ˈrʌʃə/ Nước Nga
San Marino /ˌsæn məˈriːnoʊ/

Nước Xan-man-ri-nô

Serbia

/ˈsɜːrbiə/ Nước Séc-bi
Slovakia /sləˈvoʊkiə/

Nước Sờ-lô-va-ki-a

Slovenia

/sloʊˈviːniə/ Nước Slo va ni a
Spain /speɪn/

Nước Tây ban Nha

Sweden

/ˈswiːdən/ Nước Thụy Điển
Switzerland /ˈswɪtsərlənd/

Nước Thụy Sĩ

Ukraine

/juːˈkreɪn/ Nước U-cờ-rai-na
United Kingdom /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/

Vương Quốc Anh

 

Tên các quốc gia Châu Âu bằng Tiếng Anh
Tên các quốc gia Châu Âu bằng Tiếng Anh

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông

Từ vựng về tên các quốc gia bằng Tiếng Anh – Châu Á

Từ vựng Phiên Âm Dịch nghĩa

Afghanistan

/æfˈɡænɪstæn/ Nước Áp-ga-nít-xtan
Armenia /ɑːrˈmiːniə/

Nước Ác-mê-ni-a

Azerbaijan

/ˌæzərbaɪˈdʒɑːn/ Nước Ai-dắc-bai-dan
Bahrain /bɑːˈreɪn/

Nước Ba-ranh

Bangladesh

/ˈbæŋɡlədɛʃ/ Nước Băng-la-dét
Bhutan /buːˈtɑːn/

Nước Bu-tan

Brunei

/bruːˈnaɪ/ Nước Bru – nây
Cambodia /ˈkæmbodʒiə/

Nước Cam-pu-chia

China

/ˈtʃaɪnə/ Nước Trung Quốc
Georgia /ˈdʒɔːrdʒə/

Nước Gru-di-a 

India

/ˈɪndiə/ Nước Ấn Độ
Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/

Nước In-đô-nê-si-a

Iran

/ɪˈræn/ Nước I-Ran
Iraq /ɪˈræk/

Nước I-Rắc

Israel

/ˈɪzriəl/ Nước Ít-xa-ren
Japan /dʒəˈpæn/

Nước Nhật Bản

Jordan

/ˈdʒɔːrdən/ Nước Gioóc-đần
Kazakhstan /ˌkæzækˈstæn/

Nước Ka-dắc-tanx

Kuwait

/kwɪˈweɪt/ Nước Ku-oát
Kyrgyzstan /ˌkɜːrɡɪzˈstæn/

Nước Cơ-ghít-xtan

Laos

/laʊs/ Nước Lào
Lebanon /ˈlɛbənɒn/

Nước Le-bơ-nơn

Malaysia

/məˈleɪziə/ Nước Ma-lay-si-a
Maldives /ˈmɔːlˌdiːvz/

Nước Man-đi-vơ

Mongolia

/mɒŋˈɡoʊliə/ Nước Mông cổ
Myanmar /ˈmjænmɑːr/

Nước My-an-ma

Nepal

/ˈnɛpɔːl/ Nước Nê-pan
North Korea /nɔrθ kəˈriə/

Nước Triều Tiên

Oman

/oʊˈmæn/ Nước Ô-man
Pakistan /ˈpækɪstæn/

Nước Pa-kit-xtan

Palestine

/ˈpælɪstaɪn/ Nước Pa – lét – tin
Philippines /ˈfɪləˌpinz/

Nước Phi-líp-pin

Qatar

/ˈkɑːtɑːr/ Nước Qua-ta
Saudi Arabia /ˌsɔːdi əˈreɪbiə/

Vương quốc Ả Rập Xê Út

Singapore

/ˈsɪŋɡəpɔːr/ Nước Sing-ga-po
South Korea /saʊθ kəˈriə/

Nước Hàn Quốc

Sri Lanka

/sri ˈlæŋkə/ Nước Sri-lan-ka
Syria /ˈsɪriə/

Nước Siri

Taiwan

/ˈtaɪwɑːn/ Nước Đài Loan
Tajikistan /tɑːdʒɪkɪˈstæn/

Nước Tai-kít-xtan

Thailand

/ˈtaɪlænd/ Nước Thái Lan
Timor Leste /ˌtiːmɔːr ˈlɛstɪ/

Nước Đông Ti Mo

Turkey

/ˈtɜːrki/ Nước Thổ Nhĩ Kì
Turkmenistan /ˌtɜːrmɛnɪˈstæn/

Nước Tuốc-mê-nít-xtan

United Arab Emirates

/juːˌnaɪtɪd ˌærəb ˈɛmɪrɪts/ Các tiểu vương quốc Ả rập Thống Nhất
Uzbekistan /ʊzˈbɛkɪstæn/

Nước U-dơ-bê-kít-xtan

Vietnam

/ˌviːɛtˈnæm/ Nước Việt Nam
Yemen /ˈjɛmən/

Nước Y-ê-men

 

Tên Tiếng Anh của quốc gia Châu Á
Tên Tiếng Anh của quốc gia Châu Á

Từ vựng về tên các quốc gia bằng Tiếng Anh thuộc Châu Phi

Từ vựng Phiên Âm Dịch nghĩa

Algeria

/ælˈdʒɪəriə/ Nước An-giê-ri
Angola /æŋˈɡoʊlə/

Nước Ăng-gô-la

Benin

/bɛˈniːn/ Nước Bê-Nin
Botswana /bɒtˈswɑːnə/

Nước Bốt-wa-na

Burkina Faso

/bərˌkiːnə ˈfɑːsoʊ/ Nước Bu-ki-A-Fa-Sô
Burundi /bʊˈrʊndi/

Nước Bu-run-đi

Cameroon

/ˌkæməˈruːn/ Nước Ca-Mơ-run
Chad /tʃæd/

Nước Chát

Comoros

/ˈkɒməroʊz/ Nước Cô-Mô-Rốtx
Djibouti /dʒɪˈbuːti/

Nước Đi-bô-ti

Egypt

/ˈiːdʒɪpt/ Nước Ê-díp
Equatorial Guinea /ˌɛkwəˈtɔːriəl ɡɪˈniː/

Nước E-qua-ri-a- Gui-ni-a

Eritrea

/ˌɛrɪˈtriːə/ Nước Ê-ri-tri-a
Ethiopia /ˌiːθiˈoʊpiə/

Nước Ê-ti-ô-pi-a

Gabon

/ɡəˈbɒn/ Nước Ga-bông
Gambia /ˈɡæmbiə/

Nước Gam-Bi-A

Ghana

/ˈɡɑːnə/ Nước Ga-na
Guinea /ˈɡɪni/

Nước Gu-ni-a

Guinea Bissau

/ˌɡɪni bɪˈsaʊ/ Nước Gu-ni-a-bít sô
Ivory Coast /ˈaɪvəri koʊst/

Nước Ai-vo-ry-cót

Kenya

/ˈkɛnjə/ Nước Kê-ni-a
Lesotho /ləˈsuːtuː/

Nước Lét-xô-thô

Liberia

/laɪˈbɪriə/ Nước Li-bê-ri-a
Libya /ˈlɪbiə/

Nước Li-bi-a

Madagascar

/ˌmædəˈɡæskər/ Nước Ma-đa-gas-ca
Malawi /məˈlɔːwi/

Nước Ma-li

Mali

/ˈmɑːli/ Nước Ma-Li
Mauritania /ˌmɔːrɪˈteɪniə/

Nước Mau-tu-ri-a-na

Mauritius

/məˈrɪʃəs/ Nước Mau-tu-ri-ớt
Morocco /məˈrɒkoʊ/

Nước Mô-rốc-cô

Mozambique

/moʊzæmbiːk/ Nước Mô-dăm-bích
Namibia /næˈmɪbiə/

Nước Nam-mi-bi-a

Nigeria

/naɪˈdʒɪriə/ Nước Ni-dê-ri-a
Rwanda /ˈrændə/

Nước Rơ-wan-đa

Sierra Leone

/sɪˈɛrə liˈoʊn/ Nước Xi-ê-ra-lô-nê
Somalia /səˈmɑːliə/

Nước Sô-ma-li-a

South Africa

/saʊθ ˈæfrɪkə/ Nước Nam Phi
South Sudan /saʊθ ˈsuːdæn/

Nước Nam Xu Đăng

Sudan

/ˈsuːdæn/ Nước Xu Đăng
Tanzania /ˌtænzəˈniːə/

Nước Tan-da-ni-a

Togo

/ˈtoʊɡoʊ/ Nước Tô-gô
Tunisia /tuːˈniʒə/

Nước Tu-ni-si

Uganda

/juːˈɡændə/ Nước U-gan-da
Zambia /ˈzæmbiə/

Nước Zam-bi-a

Zimbabwe

/zɪmˈbɑːbweɪ/

Nước Zim-ba-buê

 

Các quốc gia châu Phi trong Tiếng Anh
Tên Tiếng Anh của các quốc gia Châu Phi

Từ vựng về tên các quốc gia bằng Tiếng Anh thuộc Châu Đại Dương

Từ vựng Phiên Âm Dịch nghĩa

Australia

/ælˈdʒɪəriə/ Nước Úc
Fiji /æŋˈɡoʊlə/

Nước Phi-gi

Kiribati

/bɛˈniːn/ Nước Ki-ri-ba-ti
Marshall Islands /bɒtˈswɑːnə/

Quần đảo Marshall

Micronesia

/bərˌkiːnə ˈfɑːsoʊ/ Nước Mi-cờ-rô-nét-xi-a
Nauru /bʊˈrʊndi/

Nước Nau-ru

New Zealand

/ˌkæməˈruːn/ Nước Niu-Di-Lân
Palau /tʃæd/

Nước Pa-lau

Papua New Guinea

/ˈkɒməroʊz/ Nước Pa-pua-niu-gi-nê
Solomon Islands /ˈiːdʒɪpt/

Quần đảo Solomon

Tonga

/ˌɛkwəˈtɔːriəl ɡɪˈniː/ Nước Tông-ga
Tuvalu /ˌɛrɪˈtriːə/

Nước Tu-va-lu

Vanuatu

/ˌiːθiˈoʊpiə/

Nước Va-nu-a-tu

 

Tên các nước trên thế giới bằng Tiếng Anh
Tên Tiếng Anh của các quốc gia châu Đại Dương

Từ vựng về quốc tịch của các nước trong Tiếng Anh trên thế giới

Quốc tịch các nước Châu Mỹ trong Tiếng Anh

Người dân Quốc Tịch

Người Argentina

Argentine
Người Belize

Belizean

Người Bolivia

Bolivian
Người Brazil

Brazilian

Người Canada

Canadian
Người Chile

Chilean

Người Colombia

Colombian
Người Costa Rica

Costa Rican

Người Cuba

Cuban
Người Dominica

Dominican

Người Ecuador

Ecuadorian
Người El Salvador

Salvadoran

Người Grenada

Grenadian
Người Guatemala

Guatemalan

Người Guyana

Guyanese
Người Haiti

Haitian

Người Honduras

Honduran
Người Jamaica

Jamaican

Người Mexico

Mexican
Người Nicaragua

Nicaraguan

Người Panama

Panamanian
Người Paraguay

Paraguayan

Người Peru

Peruvian
Người Saint Kitts and Nevis

Kittitian/Nevisian

Người Saint Lucia

Saint Lucian
Người Saint Vincent and the Grenadines

Vincentian

Người Suriname

Surinamese
Người Trinidad and Tobago

Trinidadian/Tobagonian

Người Mĩ

American
Người Uruguay

Uruguayan

Người Venezuela

Venezuelan

 

Quốc tịch của các nước trong Tiếng Anh
Quốc tịch các nước Châu Mỹ trong Tiếng Anh

Quốc tịch các nước Châu Âu trong Tiếng Anh

Người dân Quốc tịch

Người Albania

Albanian
Người Andorra

Andorran

Người Austria

Austrian
Người Belarus

Belarusian

Người Belgium

Belgian
Người Bulgaria

Bulgarian

Người Croatia

Croatian
Người Cyprus

Cypriot

Người Czech Republic

Czech
Người Denmark

Danish

Người Estonia

Estonian
Người Finland

Finnish

Người France

French
Người Germany

German

Người Greece

Greek
Người Hungary

Hungarian

Người Iceland

Icelandic
Người Ireland

Irish

Người Italy

Italian
Người Kosovo

Kosovar

Người Latvia

Latvian
Người Liechtenstein

Liechtensteiner

Người Lithuania

Lithuanian
Người Luxembourg

Luxembourgish

Người Malta

Maltese
Người Moldova

Moldovan

Người Monaco

Monégasque
Người Montenegro

Montenegrin

Người Netherlands

Dutch
Người North Macedonia

Macedonian

Người Norway

Norwegian
Người Poland

Polish

Người Portugal

Portuguese
Người Romania

Romanian

Người Russia

Russian
Người San Marino

Sammarinese

Người Serbia

Serbian
Người Slovakia

Slovak

Người Slovenia

Slovenian
Người Spain

Spanish

Người Sweden

Swedish
Người Switzerland

Swiss

Người Ukraine

Ukrainian
Người Anh

British

 

Quốc tịch của các nước trên thế giới
Quốc tịch các nước Châu Âu trong Tiếng Anh

Quốc tịch của các nước trong Tiếng Anh – Châu Á

Người dân Quốc tịch

Người Afghanistan

Afghan
Người Armenia

Armenian

Người Azerbaijan

Azerbaijani

Người Bahrain

Bahraini

Người Bangladesh

Bangladeshi

Người Bhutan

Bhutanese
Người Brunei

Bruneian

Người Campuchia

Cambodian
Người Trung Quốc

Chinese

Người Cyprus

Cypriot
Người Georgia

Georgian

Người Ấn Độ

Indian
Người Indonesia

Indonesian

Người Iran

Iranian
Người Iraq

Iraqi

Người Israel

Israeli
Người Nhật Bản

Japanese

Người Jordan

Jordanian
Người Kazakhstan

Kazakhstani

Người Kuwait

Kuwaiti
Người Kyrgyzstan

Kyrgyzstani

Người Lào

Laotian
Người Lebanon

Lebanese

Người Malaysia

Malaysian
Người Maldives

Maldivian

Người Mongolia

Mongolian
Người Myanmar (Burma)

Burmese

Người Nepal

Nepali
Người Triều Tiên

North Korean

Người Oman

Omani
Người Pakistan

Pakistani

Người Palestine

Palestinian
Người Philippines

Filipino (or Philippine)

Người Qatar

Qatari
Người Saudi Arabia

Saudi Arabian

Người Singapore

Singaporean
Người Hàn Quốc

South Korean

Người Sri Lanka

Sri Lankan
Người Syria

Syrian

Người Đài Loan

Taiwanese

Người Tajikistan

Tajikistani
Người Thái Lan

Thai

Người Đông Ti-mo

Timorese

Người Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish
Người Turkmenistan

Turkmenistani

Người UAE 

Emirati (or Emirian)
Người Uzbekistan

Uzbekistani

Người Việt Nam

Vietnamese
Người Yemen

Yemeni

 

Quốc tịch các nước châu Á trong Tiếng Anh
Quốc tịch các nước châu Á trong Tiếng Anh

Quốc tịch các nước trong tiếng Anh thuộc Châu Phi

Người dân Quốc tịch

Người Algeria

Algerian
Người Angola

Angolan

Người Benin

Beninese
Người Burkina Faso

Burkinabé

Người Burundi

Burundian
Người Cabo Verde

Cape Verdean

Người Cameroon

Cameroonian
Người Central African Republic

Central African

Người Chad

Chadian
Người Comoros

Comoran

Người Djibouti

Djiboutian
Người Egypt

Egyptian

Người Equatorial Guinea

Equatorial Guinean
Người Eritrea

Eritrean

Người Eswatini

Swazi (or Eswatini)
Người Ethiopia

Ethiopian

Người Gabon

Gabonese
Người Gambia

Gambian

Người Ghana

Ghanaian
Người Guinea

Guinean

Người Ivory Coast (Côte d’Ivoire)

Ivorian
Người Kenya

Kenyan

Người Liberia

Liberian
Người Libya

Libyan

Người Madagascar

Malagasy
Người Malawi

Malawian

Người Mali

Malian
Người Mauritania

Mauritanian

Người Mauritius

Mauritian
Người Morocco

Moroccan

Người Mozambique

Mozambican
Người Namibia

Namibian

Người Niger

Nigerien
Người Nigeria

Nigerian

Người Công hòa Công-gô

Congolese
Người Rwanda

Rwandan

Người Senegal

Senegalese
Người Seychelles

Seychellois

Người Sierra Leone

Sierra Leonean
Người Somalia

Somali

Người Nam Phi

South African
Người Nam Sudan

South Sudanese

Người Sudan

Sudanese
Người Tanzania

Tanzanian

Người Togo

Togolese
Người Tunisia

Tunisian

Người Uganda

Ugandan
Người Zambia

Zambian

Người Zimbabwe

Zimbabwean

 

Quốc tịch các nước Châu Phi trong tiếng Anh
Quốc tịch các nước Châu Phi trong tiếng Anh

Quốc tịch các nước trong tiếng Anh thuộc Châu Đại Dương

Người dân Quốc tịch

Người Úc

Australian
Người Fiji

Fijian

Người Marshall Islands

Marshallese
Người Micronesia

Micronesian

Người Nauru

Nauruan
Người New Zealand

New Zealander

Người Palau

Palauan
Người Papua New Guinea

Papua New Guinean

Người Samoa

Samoan
Người Solomon Islands

Solomon Islander

Người Tonga

Tongan
Người Tuvalu

Tuvaluan

 

 Quốc tịch các nước Châu Đại Dương trong tiếng Anh
Quốc tịch các nước Châu Đại Dương trong tiếng Anh

Vậy là trong bài viết này Hitalk đã cung cấp đầy đủ tên các quốc gia bằng tiếng anh, hi vọng bạn đã có tường tận “tất, tần, tật” những tên gọi của những đất nước này. Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!

Hotline: 1900 99 88 15

Website: https://hitalk.edu.vn/ 

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

1.7/5 - (6 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –