50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THIÊN TAI – NATURAL DISASTERS
Mục Lục
Như các bạn đã biết, Trái đất của chúng ta đang hứng chịu nhiều hệ lụy từ biến đổi khí hậu, gây ra nhiều thảm họa thiên nhiên tàn khốc. Việc cập nhật thông tin về vấn đề này từ báo chí quốc tế rất quan trọng, giúp chúng ta nâng cao kiến thức cũng như kinh nghiệm đối mặt với chúng. Chính vì vậy, Hitalk mang tới cho bạn danh sách đầy đủ nhất về từ vựng Tiếng Anh về thiên tai – natural disasters vocabularies giúp bạn đọc hiểu các văn bản báo chí nước ngoài một cách thuận tiện và dễ dàng nhất.
Từ vựng Tiếng Anh về thiên tai
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Earthquake |
/ˈɜrθˌkweɪk/ | Động đất |
Tsunami | /suˈnɑːmi/ |
Sóng thần |
Hurricane |
/ˈhɜrɪˌkeɪn/ | Bão lớn |
Tornado | /tɔːrˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy |
Flood |
/flʌd/ | Lũ lụt |
Drought | /draʊt/ |
Hạn hán |
Wildfire |
/ˈwaɪldˌfaɪr/ | Cháy rừng |
Avalanche | /ˈævəlæntʃ/ |
Lở tuyết |
Landslide |
/ˈlændslaɪd/ | Lở đất |
Blizzard | /ˈblɪzərd/ |
Bão tuyết |
Volcanic eruption |
/vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/ | Núi lửa phun trào |
Cyclone | /ˈsaɪkləʊn/ |
Cơn lốc |
Mudslide |
/ˈmʌdslaɪd/ | Lở đất do nước lũ |
Heatwave | /ˈhitˌweɪv/ |
Sóng nhiệt |
Hailstorm |
/ˈheɪlstɔːrm/ | Mưa đá |
Storm surge | /stɔːrm sɜːrdʒ/ |
Sóng lớn do bão |
Sinkhole |
/ˈsɪŋkhoʊl/ | Hố sụt |
Thunderstorm | /ˈθʌndərˌstɔːrm/ |
Cơn bão có sấm sét |
Các đoạn văn mẫu bằng Tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
Sau khi đã bổ sung các từ vựng về thảm họa thiên nhiên thì đừng quên luyện tập và áp dụng ngay vào các bài viết, nói để ghi nhớ lâu hơn. Cùng tham khảo một số đoạn văn mẫu nói về các thảm họa thiên nhiên bằng Tiếng Anh do Hitalk soạn nhé!
Đoạn văn bằng Tiếng Anh về động đất
In the wake of a devastating earthquake, communities find themselves grappling with the overwhelming aftermath of destruction and loss. The tremors rippling through the earth not only fracture buildings and infrastructure but also shatter lives and families. As the dust settles, rescue teams tirelessly comb through the rubble, searching for survivors trapped beneath the debris. The harrowing scenes of devastation paint a grim picture of the fragility of human existence in the face of nature’s wrath.
Dịch nghĩa:
Động đất khủng khiếp đã gây ra những hậu quả không lường trước, cộng đồng phải đối mặt với những mất mát và tàn phá khủng khiếp. Những động đất này không chỉ làm nứt vỡ các công trình và hạ tầng mà còn làm tan nát cuộc sống và gia đình. Khi bụi bặm phủ kín mọi nơi, các đội cứu hộ không ngừng lao đến xẻo qua đống đổ nát, tìm kiếm những người sống sót bị kẹt dưới đống đổ nát. Những cảnh tàn phá kinh hoàng mô tả một bức tranh u ám về sự mong manh của sự tồn tại con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
Đoạn văn bằng Tiếng Anh về sóng thần
Tsunami is a violent natural disaster that has an enormous impact on human beings’ lives. Entire communities are left in ruins, with homes reduced to rubble and livelihoods swept away by the relentless force of the waves. The toll on human life is immeasurable, with loved ones lost, families torn apart, and survivors left grappling with the trauma of their harrowing escape.
Dịch nghĩa:
Sóng thần là một thảm họa thiên nhiên tàn bạo, có ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sống của nhân loại. Cả cộng đồng bị hủy hoại hoàn toàn, với những ngôi nhà biến thành đống đổ nát và sinh kế bị cuốn trôi bởi sức mạnh không ngừng của những đợt sóng. Những hậu quả tàn khốc đó thật khó để đong đếm, với những người thân mất mát, gia đình tan nát, và những người sống sót phải đối mặt với những nỗi sợ khi chấp chới giữa ranh giới sự sống và cái chết.
Đoạn văn tiếng Anh về lốc xoáy
Tornadoes leave a path of destruction and devastation in their wake, reshaping landscapes and shattering communities with their ferocious winds. Entire neighborhoods can be leveled within minutes as homes are torn apart and debris is strewn for miles around. The toll on human life is heartbreaking, with injuries and fatalities leaving families shattered and communities in mourning.
The road to recovery is long and arduous, as survivors grapple with the physical and emotional scars left by the tornado’s fury. But amidst the wreckage, stories of resilience and unity emerge as communities come together to rebuild and support one another in the face of adversity.
Dịch nghĩa:
Lốc xoáy đã gây ra nhiều hậu quả tàn khốc, ảnh hưởng tiêu cực tới cảnh quan và cộng đồng bằng những cơn gió mạnh mẽ của chúng. Toàn bộ khu phố có thể bị phá hủy trong vài phút khi nhà cửa bị xé toạc và mảnh vụn bị rải rác trên hàng dặm xung quanh. Tác động lên cuộc sống của con người làm tan vỡ trái tim, với những thương tích và tử vong khiến cho những gia đình tan vỡ và cộng đồng đau đớn trong tang thương.
Để phục hồi từ cơn lốc xoáy cần thời gian dài và gian nan, khi những người sống sót phải đối mặt với những vết sẹo thể chất và tinh thần do nó gây ra. Nhưng giữa đống đổ nát, những câu chuyện về sức mạnh và sự đoàn kết nổi lên khi cộng đồng hợp lại để xây dựng lại và hỗ trợ lẫn nhau đối mặt với khó khăn.
Hi vọng thông qua bài viết này, bạn có cho mình từ vựng Tiếng Anh về thiên tai – Natural disasters vocabularies một cách đầy đủ nhất. Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam