50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG – MEANS OF TRANSPORT

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

Tiếp nối các chủ đề từ vựng hữu ích, Hitalk tiếp tục giới thiệu bộ danh sách các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông (means of transport) một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa
Car /kɑːr/ Xe ô tô
Motorcycle /ˈmoʊtərsaɪkl/ Xe máy
Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
Bus /bʌs/ Xe buýt
Truck /trʌk/ Xe tải
Van /væn/ Xe bán tải
Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương
Fire truck /faɪər trʌk/ Xe cứu hỏa
Police car /pəˈlis kɑːr/ Xe cảnh sát
SUV (Sport Utility Vehicle) /ˌɛs juː ˈviː/ Xe đa dụng
Tractor /ˈtræktər/ Xe cày
Trailer /ˈtreɪlər/ Xe moóc
Motorhome /ˈmoʊtərhoʊm/ Nhà di động
Caravan /ˈkærəvæn/ Xe lều di động
Scooter /ˈskuːtər/ Xe máy điện
Wheelchair /ˈwilˌtʃɛr/ Xe lăn cho người khuyết tật
Trolley /ˈtrɑːli/ Xe đẩy hàng
Cart /kɑːrt/ Xe đẩy
Rickshaw /ˈrɪkʃɔː/ Xích lô
Moped /ˈmoʊped/ Xe ga
Hatchback /ˈhætʃbæk/ Xe đa năng có cốp sau
Convertible /kənˈvɜːrtəbl/ Xe mui trần
Limousine /ˈlɪməziːn/ Xe hạng sang
Minivan /ˈmɪnɪvæn/ Xe du lịch nhỏ
Double Decker /ˌdʌbəl ˈdɛkər/ Xe bus hai tầng
Pedicab /ˈpɛdɪkæb/ Xích lô
Unicycle /ˈjuːnɪsaɪkl/ Xe đạp một bánh

Một số từ vựng về giao thông đường bộ
Một số từ vựng về giao thông đường bộ

Từ vựng về giao thông đường thủy bằng tiếng Anh

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa
Boat /boʊt/ Thuyền
Ship /ʃɪp/ Tàu biển
Yacht /jɑt/ Du thuyền
Sailboat /ˈseɪlboʊt/ Thuyền buồm
Canoe /kəˈnuː/ Thuyền kayak
Raft /ræft/
Dinghy /ˈdɪŋɡi/ Thuyền nhỏ
Ferry /ˈfɛri/ Phà
Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch
Catamaran /ˌkætəˈmærən/ Thuyền hai thân
Submarine /ˈsʌbməˌriːn/ Tàu ngầm
Jet ski /dʒɛt ski/ Xe máy nước
Speedboat /ˈspidˌboʊt/ Thuyền máy
Barge /bɑrdʒ/ Tàu chở hàng
Tugboat /ˈtʌɡˌboʊt/ Tàu kéo
Paddleboat /ˈpædəlˌboʊt/ Thuyền di chuyển bằng guồng
Rowboat /ˈroʊboʊt/ Thuyền chèo
Lifeboat /ˈlaɪfboʊt/ Thuyền cứu sinh
Hovercraft /ˈhʌvərkraft/ Tàu đệm khí
Oil tanker /ɔɪl ˈtæŋkər/ Tàu chở dầu
Fishing boat /ˈfɪʃɪŋ boʊt/ Tàu cá
Cargo ship /ˈkɑrɡoʊ ʃɪp/ Tàu chở hàng
Container ship /kənˈteɪnər ʃɪp/ Tàu chở container
Submersible /səbˈmɜrsəbl/ Tàu lặn
Research vessel /rɪˈsɜrtʃ ˈvɛsəl/ Tàu nghiên cứu
Cruise liner /kruːz ˈlaɪnər/ Tàu du lịch
Pontoon boat /pɑnˈtuːn boʊt/ Thuyền phao
Steamboat /stimboʊt/ Tàu hơi nước
Powerboat /ˈpaʊərboʊt/ Tàu motor
Battleship /ˈbætəlˌʃɪp/ Tàu chiến
Bulk carrier /bʌlk ˈkæriər/ Tàu chở hàng rời
Container vessel /kənˈteɪnər ˈvɛsəl/ Tàu chở container
Dhow /daʊ/ Tàu thuyền của người Ả Rập
Trawler /ˈtrɔːlər/ Tàu đánh cá trawl
Jet boat /dʒɛt boʊt/ Tàu phản lực
Motor yacht /ˈmoʊtər jɑt/ Du thuyền (có gắn động cơ)
Rowing boat /ˈroʊɪŋ boʊt/ Thuyền chèo
Passenger ship /ˈpæsɪndʒər ʃɪp/ Tàu khách
Hydrofoil /ˈhaɪdrəˌfɔɪl/ Tàu cánh ngầm 
Icebreaker /ˈaɪsbrikər/ Tàu phá băng

 

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy phổ biến
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy phổ biến

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao

Từ vựng về giao thông hàng không trong Tiếng Anh

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa
Airplane /ˈɛrˌpleɪn/ Máy bay
Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/ Trực thăng
Jet /dʒɛt/ Máy bay phản lực
Glider /ˈɡlaɪdər/ Máy bay lượn
Hot air balloon /hɑt ɛr bəˈlun/ Khinh khí cầu
Seaplane /ˈsiːˌpleɪn/ Máy bay thủy phi cơ
Blimp /blɪmp/ Khinh khí cầu hơi
Paraglider /ˈpærəˌɡlaɪdər/ Dù lượn
Ultralight /ˈʌltrəˌlaɪt/ Máy bay siêu nhẹ
Drone /droʊn/ Máy bay không người lái
Hang glider /hæŋ ˈɡlaɪdər/ Diều lượn
Cessna /ˈsɛsnə/ Loại máy bay nhỏ

 

Các phương tiện giao thông hàng không phổ biến
Các phương tiện giao thông hàng không phổ biến

Đoạn văn tham khảo viết về phương tiện giao thông yêu thích bằng tiếng Anh

Phương tiện giao thông đường bộ – xe cứu hỏa

My favorite road vehicle is the red fire truck. With its shiny sirens and loud honks, it races through the streets, ready to help people in need. Its big wheels rumble as it speeds by, leaving a trail of excitement behind. I love watching firefighters in their bright uniforms as they drive the fire truck with skill and bravery. Whenever I see a fire truck, I feel a rush of excitement and admiration for the heroes inside. It’s not just a vehicle; it’s a symbol of safety and courage that inspires me every time it passes by.

Dịch nghĩa: 

Xe yêu thích của em là chiếc xe cứu hỏa màu đỏ. Với đèn báo và còi hú to, nó lao vụt qua các con đường, sẵn sàng giúp đỡ những người cần trợ giúp. Những bánh xe lớn của nó kêu rắc khi nó chạy với tốc độ cao, để lại dấu vết của sự hào hứng sau đó. Em thích xem những lính cứu hỏa trong bộ đồ màu sắc sáng khi họ lái chiếc xe cứu hỏa với sự tài năng và dũng cảm. Mỗi khi thấy một chiếc xe cứu hỏa, em cảm thấy hồi hộp và ngưỡng mộ những anh hùng bên trong. Nó không chỉ là một phương tiện; nó là biểu tượng của sự an toàn và can đảm, làm cho em cảm thấy ngưỡng mộ mỗi khi nó đi qua.

Phương tiện giao thông đường thủy – Tàu du lịch

My favorite water vehicle is the cruise ship. It’s like a floating city on the sea, with towering decks and sparkling lights. On a cruise ship, there are so many exciting things to do, like swimming in the pool, watching movies under the stars, and even playing mini-golf on the deck! I love feeling the gentle rocking of the ship as it sails through the waves, and watching dolphins play in the ocean alongside us. The best part is visiting different ports of call and exploring new places with my family. A cruise ship adventure is always full of fun and surprises!

Dịch nghĩa: 

Phương tiện giao thông đường thủy yêu thích của em là tàu du lịch. Nó giống như một thành phố nổi trên biển, với những tầng lớn và ánh đèn lung linh. Trên tàu du lịch, có rất nhiều điều thú vị để làm, như bơi trong hồ bơi, xem phim dưới ánh sao, và thậm chí là chơi mini-golf trên boong tàu! Em thích cảm giác nhẹ nhàng lắc lư theo tàu khi nó đi qua sóng, và nhìn cá heo chơi trong biển bên cạnh chúng ta. Phần tuyệt vời nhất là ghé thăm các cảng khác nhau và khám phá những địa điểm mới cùng gia đình. Một cuộc phiêu lưu trên tàu du lịch luôn đầy vui vẻ và bất ngờ!

Đoạn văn viết về phương tiện giao thông yêu thích
Đoạn văn viết về phương tiện giao thông yêu thích

Phương tiện giao thông đường hàng không – máy bay

My favorite air vehicle is the airplane. It’s like a big metal bird that can fly high in the sky! When I look out the window of the airplane, I see fluffy clouds and tiny cars below. I love the feeling of takeoff, when the airplane speeds down the runway and then lifts off into the air. Inside the airplane, there are comfy seats, friendly flight attendants, and sometimes even movies to watch! I always feel so excited and happy when I’m flying in an airplane, knowing that I’m going on an adventure to a new and exciting place.

Dịch nghĩa: 

Phương tiện hàng không yêu thích của em là máy bay. Nó giống như một con chim kim loại lớn có thể bay cao trong bầu trời! Khi nhìn qua cửa sổ của máy bay, em nhìn thấy những đám mây mịn và những chiếc ô tô nhỏ phía dưới. Em thích cảm giác cất cánh, khi máy bay chạy nhanh trên đường băng và sau đó bay lên không trung. Bên trong máy bay, có những chiếc ghế thoải mái, tiếp viên thân thiện và đôi khi còn có phim để xem! Em luôn cảm thấy vô cùng phấn khích và hạnh phúc khi đang bay trên một chiếc máy bay, biết rằng mình đang trải qua một cuộc phiêu lưu đến một nơi mới và thú vị.

Với bài viết trên, hi vọng các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông – Means of transport. Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!

Hotline: 1900 99 88 15

Website: https://hitalk.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

3.3/5 - (7 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –