50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HÌNH HỌC – GEOMETRY VOCABULARY

Từ vựng Tiếng Anh về hình học - Geometry vocabulary

Hiện nay, các chương trình học Tiếng Anh được giảng dạy phổ biến. Tuy nhiên, nó gây không ít khó khăn cho học sinh tiếp thu kiến thức. Đặc biệt là các môn liên quan đến toán học như Hình học bởi chung cần nhiều tư duy logic và vốn từ chuyên ngành đủ sâu mới có thể tiếp thu được. Chính vì vậy, Hitalk cung cấp danh sách những từ vựng tiếng Anh về hình học (Geometry vocabulary) thông dụng nhất cho bạn bổ sung vốn từ để dễ dàng “ngấm” được những bài học khó nhằn ở môn học này nhé. 

Từ vựng về hình dạng cơ bản trong hình học

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa
Triangle /ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ Tam giác
Equilateral triangle /ˌiːkwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ Tam giác đều
Isosceles triangle /aɪˈsɒs.ɪ.liːz ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ Tam giác cân
Scalene triangle /ˈskeɪ.liːn ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ Tam giác thường
Right triangle /raɪt ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ Tam giác vuông
Acute triangle /əˈkjuːt ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ Tam giác nhọn
Obtuse triangle /əbˈt(j)uːs ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ Tam giác tù
Rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡjə.lər/ Hình chữ nhật
Square /skwɛr/ Hình vuông
Circle /ˈsɜː.kəl/ Hình tròn
Oval /ˈoʊ.vəl/ Hình oval
Ellipse /ɪˈlɪps/ Hình elip
Polygon /ˈpɒl.ɪ.ɡɒn/ Đa giác
Prism /prɪzəm/ Hình lăng trụ
Cube /kjuːb/ Hình lập phương
Box /bɒks/ Hình hộp
Cone /koʊn/ Hình nón
Cylinder /ˈsɪl.ɪn.drɪ.kəl/ Hình trụ
Sphere /sfɪər/ Hình cầu
Parallelogram /ˌpær.əˈlɛl.əˌɡræm/ Hình bình hành
Trapezoid /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ Hình thang
Semicircle /ˈsɛm.iˌsɜr.kəl/ Nửa hình tròn
Octagon /ˈɒk.tə.ɡɒn/ Hình bát giác
Pentagon /ˈpɛn.tə.ɡɒn/ Hình ngũ giác
Hexagon /ˈhɛk.sə.ɡɒn/ Hình lục giác
Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/ Hình chóp

Từ vựng Tiếng Anh về hình học cơ bản
Từ vựng Tiếng Anh về hình học cơ bản

Từ vựng Tiếng Anh về hình học nâng cao

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa
Point /pɔɪnt/ Điểm
Line /laɪn/ Đường thẳng
Line segment /laɪn ˈsɛɡ.mənt/ Đoạn thẳng
Ray /reɪ/ Tia
Angle /ˈeɪŋ.ɡəl/ Góc
Parallel lines /ˈpær.ə.lel laɪnz/ Đường song song
Perpendicular lines /ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər laɪnz/ Đường vuông góc
Intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ Giao điểm
Vertex /ˈvɜːr.tɛks/ Đỉnh
Midpoint /ˈmɪd.pɔɪnt/ Trung điểm
Diagonal /ˈdaɪ.ə.ɡə.nəl/ Đường chéo
Arc /ɑːk/ Cung
Sector /ˈsɛk.tər/ Diện tích
Tangent /ˈtæn.dʒənt/ Tiếp tuyến
Chord /kɔːrd/ Dây cung
Inscribed angle /ɪnˌskraɪbd ˈeɪŋ.ɡəl/ Góc nội tiếp
Central angle /ˈsɛn.trəl ˈeɪŋ.ɡəl/ Góc tâm
Circumference /sərˈkʌm.fər.əns/ Chu vi
Radius /ˈreɪ.di.əs/ Bán kính
Diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ Đường kính
Center /ˈsɛn.tər/ Tâm
Pi (π) /paɪ/ Số pi
Area /ˈɛə.ri.ə/ Diện tích
Midpoint /ˈmɪd.pɔɪnt/ Trung điểm
Right angle /raɪt ˈæŋ.ɡəl/ Góc vuông
Acute angle /əˈkjuːt ˈæŋ.ɡəl/ Góc nhọn
Obtuse angle /əbˈt(j)uːs ˈæŋ.ɡəl/ Góc tù
Median /ˈmiː.di.ən/ Đường trung trực
Altitude /ˈæl.tɪ.tjuːd/ Đường cao
Perimeter /pəˈrɪm.ɪ.tər/ Chu vi
Circumcenter /ˈsɜː.kəmˌsɛn.tər/ Tâm đường tròn ngoại tiếp
Incenter /ˈɪn.sen.tər/ Tâm đường tròn nội tiếp
Centroid /ˈsɛn.trɔɪd/ Trọng tâm
Orthocenter /ˈɔːr.θoʊˌsɛn.tər/ Trực tâm
Euler line /ˈɔɪ.lər laɪn/ Đường Euler

 

Geometric vocabulary
Từ vựng Tiếng Anh về hình học nâng cao

>> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh về các môn học

Cụm từ Tiếng Anh liên quan tới hình học

Cụm từ Dịch nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Diagonal line Đường chéo A diagonal line connects two non-adjacent vertices in a polygon. Một đường chéo kết nối hai đỉnh không kề nhau trong một đa giác.
Spherical surface Mặt cầu A spherical surface is a three-dimensional surface formed by rotating a circle about its diameter. Một mặt cầu là một bề mặt ba chiều được tạo ra bằng cách xoay một đường tròn xung quanh đường kính của nó.
Symmetrical angle Góc đối xứng A symmetrical angle has equal measures on both sides of its angle bisector. Một góc đối xứng có độ đo bằng nhau ở cả hai bên của đường phân giác góc của nó.
Main diagonal Đường chéo chính The main diagonal of a polygon connects the first and last vertices. Đường chéo chính của một đa giác kết nối các đỉnh đầu tiên và cuối cùng.
Rectangular prism Hình hộp chữ nhật A rectangular prism is a solid figure with six rectangular faces. Một hình hộp chữ nhật là một hình rắn có sáu mặt hình chữ nhật.
Polyhedral cube Đa diện lập phương A polyhedral cube is a three-dimensional figure with six square faces. Một đa diện lập phương là một hình ba chiều với sáu mặt vuông.
Regular polyhedron Đa diện đều A regular polyhedron is a solid figure with congruent regular polygonal faces. Một đa diện đều là một hình rắn có các mặt đa giác đều và tương đồng nhau.
Conic section Mặt cắt hình nón A conic section is a shape formed when a flat surface meets a cone with a round base Mặt cắt hình nón là hình được hình thành khi một mặt phẳng gặp một hình nón có đáy tròn.
Solid cone Hình nón đặc A solid cone is a three-dimensional figure with a circular base and a curved surface. Một hình nón đặc là một hình ba chiều có một đáy tròn và một bề mặt cong.
Square prism Hình hộp vuông A square prism is a solid figure with two congruent square bases and four rectangular faces. Một hình hộp vuông là một hình rắn có hai đáy vuông đều và bốn mặt hình chữ nhật.
Interior angle bisector Đường chéo phân giác trong An interior angle bisector is a line that divides an interior angle into two congruent angles. Một đường phân giác góc trong là một đường chia một góc trong thành hai góc tương đồng nhau.
Concave sphere Mặt cầu lõm A concave sphere is a three-dimensional surface that curves inward. Một mặt cầu lõm là một bề mặt ba chiều cong vào bên trong.
Solid square Khối lập phương A solid square is a three-dimensional figure with six square faces. Khối lập phương là một hình ba chiều có sáu mặt vuông.
Tangent polygon Đa giác ngoại tiếp A tangent polygon is a polygonal convex polygon that contains an inscribed circle.  Một đa giác ngoại tiếp là một đa giác lồi có chứa đường tròn nội tiếp
Từ vựng Tiếng Anh về hình học
Một số cụm từ liên quan tới hình học

 

Hi vọng bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ những từ vựng Tiếng Anh về hình học – Geometry vocabulary.  Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!

Hotline: 1900 99 88 15

Website: https://hitalk.edu.vn/ 

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

1/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo HiTalk

Tiếng Anh trực tuyến 1-1 với 100% giáo viên nước ngoài

© 2023 Hitalk All Rights Reserved by site

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI
HITALK

Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ toàn diện cho bé

– MIỄN PHÍ –