50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÔN THỂ THAO – SPORT VOCABULARY
Mục Lục
- 1 Từ vựng về các môn thể thao bằng Tiếng Anh – Các môn thể thao điền kinh
- 2 Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao – Môn thể thao có động vật
- 3 Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao – Thể thao võ thuật
- 4 Từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm bằng Tiếng Anh
- 5 Từ vựng về các môn thể thao bằng Tiếng Anh – Thể thao dùng vợt
- 6 Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao dưới nước
- 7 Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao đồng đội
- 8 Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao trí tuệ
- 9 Cụm từ Tiếng Anh về thể thao – Sports Collocations
- 10 Viết về môn thể thao yêu thích bằng Tiếng Anh
Trong các kì thi Tiếng Anh học thuật như Cambridge, IELTS, TOEFL,… từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao là những từ vựng quen thuộc thường xuất hiện trong đề thi. Vì vậy, Hitalk cung cấp danh sách những từ vựng thông dụng nhất thuộc chủ đề “Sports” này để các bạn bổ sung vốn từ, chuẩn bị thật tốt để bước vào các kỳ thi tiếng Anh.
Từ vựng về các môn thể thao bằng Tiếng Anh – Các môn thể thao điền kinh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Athletics | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
Sprint | /sprɪnt/ | Chạy nước rút |
Marathon | /ˈmærəθɒn/ | Marathon |
Relay | /rɪˈleɪ/ | Chạy tiếp sức |
Hurdles | /ˈhɜrdəlz/ | Chạy vượt rào |
Long Jump | /lɔŋ dʒʌmp/ | Nhảy xa |
High Jump | /haɪ dʒʌmp/ | Nhảy cao |
Triple Jump | /ˈtrɪpəl dʒʌmp/ | Nhảy ba bước |
Pole Vault | /poʊl vɔlt/ | Nhảy sào |
Shot Put | /ʃɒt pʊt/ | Ném tạ |
Discus | /ˈdɪskəs/ | Ném đĩa |
Javelin | /ˈdʒævəlɪn/ | Ném lao |
Steeplechase | /ˈstiːplʧeɪs/ | Cuộc đua vượt chướng ngại vật |
Decathlon | /dɪˈkæθlɒn/ | Môn thể thao 10 môn phối hợp |
Heptathlon | /hɛpˈtæθlɒn/ | Môn thể thao 7 môn phối hợp |
Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao – Môn thể thao có động vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Horse Racing | /hɔːrs ˈreɪsɪŋ/ | Đua ngựa |
Bullfighting | /ˈbʊlˌfaɪtɪŋ/ | Đấu bò |
Pigeon Racing | /ˈpɪdʒɪn ˈreɪsɪŋ/ | Đua chim bồ câu |
Camel Racing | /ˈkæməl ˈreɪsɪŋ/ | Đua lạc đà |
Coursing | /ˈkɔːrsɪŋ/ | Săn thỏ |
Dog Sledding | /dɔːɡ slɛdɪŋ/ | Đua chó |
Falcon Racing | /ˈfɔːlkən ˈreɪsɪŋ/ | Đua chim ưng |
Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao – Thể thao võ thuật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Karate | /kəˈrɑːti/ | Võ karate |
Taekwondo | /ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ/ | Võ Taekwondo |
Judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | Võ Judo |
Brazilian Jiu | /brəˈzɪliən ˌʤu ˈʤɪtsu/ | Võ Nhu thuật Brazil |
Muay Thai | /ˈmaɪ ˈtaɪ/ | Võ Muay Thái |
Kung Fu | /ˌkʌŋ ˈfuː/ | Võ công phu |
Aikido | /aɪˈkiːdoʊ/ | Võ Aikido |
Capoeira | /ˌkæp oʊ ˈwɛr ə/ | Võ Capoeira |
Krav Maga | /krɑːv ˈmɑːɡə/ | Võ Krav Maga |
Kickboxing | /ˈkɪkˌbɒksɪŋ/ | Võ Kickboxing |
>> Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh về các môn học
Từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm bằng Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Skydiving | /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ | Nhảy dù |
Bungee jumping | /ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ | Nhảy bungee |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi đá |
Base jumping | /beɪs ˈdʒʌmpɪŋ/ | Nhảy dù mạo hiểm |
Hang gliding | /hæŋ ˈɡlaɪdɪŋ/ | Môn diều lượn |
Paragliding | /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ | Môn dù lượn |
Whitewater rafting | /ˈwaɪtˌwɔːtər ˈræftɪŋ/ | Chèo thuyền vượt thác |
Shark cage diving | /ʃɑːrk ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn ngắm cá mập |
Cliff diving | /klɪf ˈdaɪvɪŋ/ | Nhảy vách đá |
Wingsuit flying | /ˈwɪŋˌsuːt ˈflaɪɪŋ/ | Bộ môn người bay |
Canyoning | /ˈkæniənɪŋ/ | Môn vượt thác |
Ski jumping | /ski ˈdʒʌmpɪŋ/ | Môn trượt tuyết nhảy xa |
Ice climbing | /aɪs ˈklaɪmɪŋ/ | Môn leo băng |
Cave diving | /keɪv ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn hang động |
Slacklining | /ˈslækˌlaɪnɪŋ/ | Đi thăng bằng trên dây chùng |
Mountain biking | /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/ | Đạp xe địa hình |
Parkour | /ˈpɑːrkʊər/ | Môn nhảy vượt chướng ngại vật |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Snowboarding | /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/ | Trượt ván trên tuyết |
Kayaking | /ˈkaɪəkɪŋ/ | Chèo kayak |
Từ vựng về các môn thể thao bằng Tiếng Anh – Thể thao dùng vợt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần |
Racquetball | /ˈrækɪtˌbɔːl/ | Quần vợt trong nhà |
Speedminton | /ˈspiːdmɪntən/ | Cầu lông tốc độ |
Beach tennis | /biːʧ ˈtɛnɪs/ | Quần vợt bãi biển |
Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao dưới nước
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Synchronized swimming | /ˈsɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ/ | Bơi nghệ thuật |
Water polo | /ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/ | Bóng nước |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Bodyboarding | /ˈbɒdiˌbɔːrdɪŋ/ | Lướt ván nằm |
Snorkeling | /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ | Lặn có ống thở |
Freediving | /ˈfriːˌdaɪvɪŋ/ | Lặn tự do |
Underwater hockey | /ˈʌndərˌwɔːtər ˈhɒki/ | Khúc côn cầu dưới nước |
Underwater rugby | /ˈʌndərˌwɔːtər ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục dưới nước |
Spearfishing | /ˈspɪərˌfɪʃɪŋ/ | Câu cá bằng giáo |
Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao đồng đội
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Volleyball | /ˈvɒliˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Quần vợt |
Handball | /ˈhændˌbɔːl/ | Bóng ném |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Water polo | /ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ/ | Bóng nước |
Lacrosse | /ləˈkrɒs/ | Bóng gậy |
Field hockey | /fiːld ˈhɒki/ | Khúc côn cầu trên sân cỏ |
American football | /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục Mỹ |
Polo | /ˈpəʊloʊ/ | mã cầu |
Futsal | /ˈfʊtsɔːl/ | Bóng đá trong nhà |
Floorball | /ˈflɔːrbɔːl/ | Bóng sàn |
Netball | /ˈnɛtbɔːl/ | Bóng lưới |
Ultimate Frisbee | /ˈʌltɪmət ˈfrɪzbi/ | Ném đĩa |
Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao trí tuệ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Chess | /tʃɛs/ | Cờ vua |
Scrabble | /ˈskræbəl/ | Trò chơi ghép chữ |
Sudoku | /suːˈdoʊkuː/ | Trò chơi logic về số |
Bridge | /brɪdʒ/ | Bài cầu |
Go | /ɡoʊ/ | Cờ vây |
Mahjong | /ˈmɑːˌdʒɒŋ/ | Mạt chược |
Trivia | /ˈtrɪviə/ | Trò chơi đố vui |
Crossword | /ˈkrɔːswɜːrd/ | Ô chữ |
Checkers | /ˈtʃɛkərz/ | Cờ đam |
Ludo | /ˈluːdoʊ/ | Cờ cá ngựa |
Cụm từ Tiếng Anh về thể thao – Sports Collocations
1. Football match (ˈfʊtbɔːl mætʃ) – Trận đấu bóng đá
Ví dụ: I’m going to watch a football match between Manchester United and Liverpool tomorrow.
2. Tennis tournament (ˈtɛnɪs ˈtʊrnəmənt) – Giải đấu quần vợt
Ví dụ: She won the tennis tournament last year after a tough final match.
3. Basketball game (ˈbæskɪtbɔːl ɡeɪm) – Trận đấu bóng rổ
Ví dụ: The basketball game ended in a tie, and they had to go into overtime.
4. Swimming pool (ˈswɪmɪŋ puːl) – Bể bơi
Ví dụ: Let’s go to the swimming pool and practice our strokes.
5. Running track (ˈrʌnɪŋ træk) – Đường chạy
Ví dụ: The running track at the stadium is made of synthetic materials for better traction.
6. Cycling race (ˈsaɪklɪŋ reɪs) – Cuộc đua xe đạp
Ví dụ: He trained tirelessly for months before finally winning the cycling race.
7. Golf course (ɡɒlf kɔːrs) – Sân golf
Ví dụ: The golf course was beautifully landscaped with lush green fairways.
8. Boxing match (ˈbɒksɪŋ mætʃ) – Trận đấu quyền Anh
Ví dụ: The boxing match ended in a knockout victory for the defending champion.
9. Rugby game (ˈrʌɡbi ɡeɪm) – Trận đấu bóng bầu dục
Ví dụ: We’re going to support our school team in the rugby game this weekend.
10. Ice hockey match (aɪs ˈhɒki mætʃ) – Trận đấu khúc côn cầu trên băng
Ví dụ: The ice hockey match was intense, with both teams giving their all until the very end.
11. Surfing competition (ˈsɜːfɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən) – Cuộc thi lướt sóng
Ví dụ: The surfing competition was postponed due to unfavorable weather conditions.
12. Martial arts tournament (ˈmɑːʃəl ɑːrts ˈtʊrnəmənt) – Giải đấu võ thuật
Ví dụ: He won first place in the martial arts tournament after years of dedicated training.
13. Horse racing event (hɔːrs ˈreɪsɪŋ ɪˈvɛnt) – Sự kiện đua ngựa
Ví dụ: The horse racing event attracted thousands of spectators to the racetrack.
14. Skiing trip (skiːɪŋ trɪp) – Chuyến đi trượt tuyết
Ví dụ: We’re planning a skiing trip to the mountains during the winter break.
15. Climbing expedition (ˈklaɪmɪŋ ˌɛkspɪˈdɪʃən) – Cuộc thám hiểm leo núi
Ví dụ: The climbing expedition to Everest Base Camp was both challenging and rewarding.
16. Sailing race (ˈseɪlɪŋ reɪs) – Cuộc đua thuyền buồm
Ví dụ: They trained hard for months in preparation for the sailing race across the bay.
17. Archery competition (ˈɑːrtʃəri ˌkɒmpɪˈtɪʃən) – Cuộc thi bắn cung
Ví dụ: She won a gold medal in the archery competition at the national level.
18. Triathlon event (traɪˈæθlɒn ɪˈvɛnt) – Sự kiện ba môn phối hợp
Ví dụ: Completing a triathlon event requires endurance in swimming, cycling, and running.
19. Table tennis match (ˈteɪbəl ˈtɛnɪs mætʃ) – Trận đấu bóng bàn
Ví dụ: They played an intense table tennis match, with each player showcasing their skills.
20. Skateboarding competition (ˈskeɪtbɔːrdɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən) – Cuộc thi trượt ván
Ví dụ: The skateboarding competition featured impressive stunts and tricks performed by talented skaters.
Viết về môn thể thao yêu thích bằng Tiếng Anh
Đoạn văn Tiếng Anh về môn bóng đá
Football is my favorite sport because it’s super fun and exciting! I love watching players dribble the ball with fancy footwork and score amazing goals. When I play with my friends, it feels like we’re a real team, passing and shooting to win the game. Even when we lose, we still have a blast! Football teaches me to work together, stay active, and never give up. It’s not just a game; it’s a way to make friends and create awesome memories!
Dịch nghĩa:
Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tôi vì nó cực kỳ vui và hấp dẫn! Tôi thích xem các cầu thủ rê bóng với kĩ thuật tốt và ghi những bàn thắng đẹp mắt. Khi tôi chơi cùng bạn bè, nó cho tôi cảm giác như ở trong một đội thực sự, đó là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chuyền và sút bóng để chiến thắng. Ngay cả khi chúng tôi thua, chúng tôi vẫn có thời gian tuyệt vời! Bóng đá dạy tôi học cách làm việc cùng nhau, duy trì hoạt động và không bao giờ từ bỏ. Nó không chỉ là một trò chơi đơn thuần; đó là một cách để kết giao với bạn mới và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời!
Viết về môn thể thao yêu thích bằng Tiếng Anh: Cầu lông
I love badminton because it’s super fun and keeps me active! I love hitting the shuttlecock back and forth with my friends, trying to outsmart each other with tricky shots. It’s like a dance on the court, with quick movements and fast reflexes. When I play badminton, I feel happy and energetic. It is a good way to make new friends and stay healthy. Plus, it’s easy to play anywhere, whether it’s in the park or at home. Badminton makes me agile and focused.
Dịch nghĩa:
Tôi yêu cầu lông bởi chơi cầu lông thì rất vui và năng động. Tôi thích phát cầu qua lại với bạn bè, cố gắng đưa ra những đòn phản công ngoạn mục đánh lừa đối thủ. Đó như là khiêu vũ. Đó giống như một điệu nhảy trên sân, với các động tác nhanh chóng và phản xạ nhanh nhạy. Khi tôi chơi cầu lông, tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Đó là cách tốt để kết bạn mới và duy trì sức khỏe. Ngoài ra, nó rất dễ chơi ở bất kỳ đâu, dù đó là trong công viên hay ở nhà. Cầu lông dạy tôi phải linh hoạt, tập trung.
Hi vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã mở rộng được vốn từ vựng tiếng anh về các môn thể thao (Sports vocabulary). Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam