Bỏ túi 20+ từ vựng Tiếng Anh chủ đề đồ ăn
Mục Lục
Thức ăn là một chủ đề gây sự hứng thú đối với trẻ nhỏ bởi sự quen thuộc và gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Sự đa dạng của các loại thức ăn, màu sắc hấp dẫn và hương vị thơm ngon tạo nên một trải nghiệm học tập tuyệt vời cho việc học tiếng Anh. Vì vậy, ba mẹ cùng Hitalk bỏ túi 50+ từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn quen thuộc ba mẹ nhé!
Thực phẩm hàng ngày
- Rice: Cơm
- Noodles: Mì
- Bread: Bánh mì
- Meat: Thịt
- Chicken: Gà
- Fish: Cá
- Vegetable: Rau củ
- Fruit: Trái cây
- Cheese: Phô mai
Beverage: Đồ uống
- Water: Nước
- Tea: Trà
- Coffee: Cà phê
- Juice: Nước trái cây
- Soda: Nước có ga
Dessert: Món tráng miệng
- Cake: Bánh ngọt
- Ice cream: Kem
- Cookies: Bánh quy
- Chocolate: Sô cô la
- Pudding: Bánh pudding
Condiment: Gia vị
- Salt: Muối
- Pepper: Tiêu
- Sauce: Sốt
- Vinegar: Giấm
Các loại đồ ăn khác
- Snack: Đồ ăn vặt
- Fast food: Đồ ăn nhanh
- Takeout: Mang về
- Leftovers: Đồ ăn còn lại
Hitalk đã chia sẻ từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn, các ba mẹ đã có thêm nguồn tham khảo giúp con trau dồi thêm từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn. Cùng theo dõi Hitalk để học thêm từ vựng về nhiều chủ đề hơn nữa nhé!
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/