“Nằm lòng” 100+ từ vựng tiếng anh về tính cách con người
Mỗi con người đều có trăm ngàn cảm xúc cũng như tính cách riêng. Để miêu tả đúng tính cách của một người chúng ta cần có vốn từ đủ rộng. Vậy nên, cùng Hitalk bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng anh về tính cách con người để giao tiếp trôi chảy và viết văn thành thạo hơn nhé!
Từ vựng tiếng anh về tính cách tích cực
Mọi sự vật, sự việc hay con người đều có 2 khía cạnh tích cực và tiêu cực. Trước hết là một số từ vựng chỉ tính cách tích cực của con người, mọi người cùng tham khảo nhé!
1. Ambitious: /æmˈbɪʃ.əs/: Tham vọng
Example: He is an ambitious young lawyer (Anh ta là 1 chàng luật sư trẻ đầy tham vọng.)
2. Brave: /breɪv/: Gan dạ, dũng cảm
Example: It was brave of him to rescue the girl from the river. (Anh ấy thật dũng cảm khi giải cứu cô gái khỏi dòng sông.)
3. Calm: /kɑːm/: Điềm tĩnh, yên tĩnh
Example: Now keep calm everyone, the police are on their way (Hiện tại mọi người hãy giữ bình tĩnh, cảnh sát đang trên đường tới rồi.)
4. Careful: /ˈker.fəl/: Cẩn thận, kỹ lưỡng
Example: Michael is a very careful worker. (Michael là một công nhân cẩn thận.)
5. Cautious: /ˈkɑː.ʃəs/: Thận trọng, cẩn thận
Example: She’s a very cautious driver. (Cô ấy là một người lái xe rất cẩn trọng.)
6. Childish: /ˈtʃaɪl.dɪʃ/: Ngây ngô, trẻ con
Example: How very childish of her to refuse to speak to me! (Cố ấy thật trẻ con khi từ chối nói chuyện với tôi.)
7. Clever: /ˈklev.ɚ/: Khéo léo, thông minh, lanh lợi
Example: Bin is the cleverest kid in the class.(Bin là cậu bé thông minh nhất lớp)
8. Confident: /ˈkɑːn.fə.dənt/: Tự tin
Example: She is confident that she will win: Cô ấy tự tin rằng cô ấy sẽ chiến thắng
9. Considerate: /kənˈsɪd.ɚ.ət/: Chu đáo, ân cần
Example: He is always considerate towards other people. (Anh ta luôn quan tâm tới người khác.)
10. Courteous: /ˈkɝː.t̬i.əs/: Lịch sự, nhã nhặn
Example: It was courteous of him to write a letter of thanks. (Anh ta thật lịch sự khi viết thư cảm ơn.)
11. Courage: /ˈkɝː.ɪdʒ/: Can đảm, dũng cảm
Example: People should have the courage to stand up for their beliefs. (Mọi người cần can đảm đứng lên bảo vệ tín ngưỡng của mình.)
12. Creative: /kriˈeɪ.t̬ɪv/: Sáng tạo
Example: She is a creative dress-designer. (Cô ấy là một nhà thiết kế váy sáng tạo.)
13. Curious: /ˈkjʊr.i.əs/: Tò mò, hiếu kỳ
Example: Babies are curious about everything around them. (Em bé luôn tò mò về mọi thứ xung quanh chúng.)
14. Decisive: /dɪˈsaɪ.sɪv/: Quyết đoán, kiên quyết
Example: You need to be more decisive. (Bạn cần phải quyết đoán hơn nữa.)
15. Dependable: /dɪˈpen.də.bəl/: Đáng tin cậy
Example: I need someone dependable to take care of the children while I’m at work. (Tôi cần một người đáng tin cậy để chăm sóc bọn nhỏ khi tôi đi làm.)
16. Diligent: /ˈdɪl.ə.dʒənt/: Siêng năng, cần cù
Example: Leo is very diligent in his work. (Leo rất siêng năng trong công việc của mình.)
17. Dynamic: /daɪˈnæm.ɪk/: Năng động, sôi nổi
Example: She was impressed by his dynamic personality. (Cô ấy bị ấn tượng bởi tính cách năng động, sôi nổi của anh ta.)
18. Easygoing: /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/: Dễ chịu, thoải mái, ung dung
Example: She’s a generous and easygoing boss. (Cô ấy là một người sếp hào phóng và dễ tính.)
19. Enthusiastic: /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: Hăng hái, nhiệt tình
Example: He is an enthusiastic mountaineer. (Anh ấy là một nhà leo núi đầy nhiệt huyết)
20. Faithful: /ˈfeɪθ.fəl/: Chung thủy, trung thành
Example: She became one of my dearest and most faithful friends. (Cô ấy đã trở thành một trong những người bạn thân yêu và trung thành của tôi.)
21. Frank: /fræŋk/: Thẳng thắn, chính trực
Example: The meeting was productive because everyone had a frank exchange of views. (Cuộc họp diễn ra hiệu quả bởi mọi người đều có sự trao đổi thẳng thắn về quan điểm của mình.)
22. Friendly: /ˈfrend.li/: Thân thiện
Example: She is very friendly to everybody. (Cô ấy luôn thân thiện với mọi người.)
23. Funny: /ˈfʌn.i/: Vui vẻ, khôi hài, hài hước
Example: I’ve never found Charlie Chaplin very funny. (Tôi chưa bao giờ thấy Charlie Chaplin hài hước đến vậy.)
24. Generous: /ˈdʒen.ər.əs/: Hào phóng, rộng lượng
Example: It is very generous of you to pay for our holiday. (Bạn thật hào phóng khi chi trả cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)
25. Gentle: /ˈdʒen.t̬əl/: Dịu dàng, hòa nhã
Example: He’s very gentle with his kids. (Anh ấy luôn dịu dàng với những đứa con của mình.)
26. Gracious: /ˈɡreɪ.ʃəs/: Tử tế, lịch thiệp
Example: He was gracious enough to thank me (Anh ấy đủ tử tế để cảm ơn tôi.)
27. Hardworking: /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: Chăm chỉ
Example: My father is a hardworking employee. (Bố tôi là một công nhân chăm chỉ.)
28. Honest: /ˈɑː.nɪst/: Trung thực, thật thà
Example: My secretary is absolutely honest. (Thư ký của tôi hoàn toàn trung thực.)
29. Humble: /ˈhʌm.bəl/: Khiêm tốn, nhún nhường
Example: He’s very humble about his success. (Anh ấy rất khiêm tốn về thành công của mình.)
30. Humorous: /ˈhjuː.mɚ/: Hài hước, hóm hỉnh
Example: Mark Twain was known for his humorous short sketches. (Mark Twain nổi tiếng với những bức ký họa ngắn hài hước.)
31. Industrious: /ɪnˈdʌs.tri.əs/: Cần cù, chăm chỉ
Example: She’s extremely competent and industrious. (Cô ấy cực kỳ có năng lực và chăm chỉ.)
32. Intelligent: /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: Thông minh, sáng dạ
Example: He is a highly intelligent person who can think outside the box. (Anh ấy là người cực kỳ thông minh và có thể suy nghĩ đột phá.)
33. Kind: /kaɪnd/: Tốt bụng, tử tế
Example: She’s a very kind and thoughtful person. (Cô ấy là người tốt bụng và chu đáo.)
34. Liberal: /ˈlɪb.ər.əl/: Rộng rãi, phóng khoáng, bao dung
Example: Her parents were far more liberal than mine. (Bố mẹ cô ấy phóng khoáng hơn tôi nhiều.)
35. Lovely: /ˈlʌv.li/: Đáng yêu, yêu kiều
Example: Their baby is so lovely. (Đứa con của họ rất đáng yêu.)
36. Loyal: /ˈlɔɪ.əl/: Trung thành, trung nghĩa
Example: Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years. (Jack là một công nhân trung thành tại công ty này gần 50 năm.)
37. Mature: /məˈtʊr/: Chín chắn, trưởng thành
Example: He’s very mature for his age. (Anh ta khá trưởng thành so với độ tuổi của mình.)
38. Merciful: /ˈmɝː.sɪ.fəl/: Nhân từ, khoan dung
Example: Judges are sometimes more merciful than a jury. (Thẩm phán đôi khi còn khoan dung hơn bồi thẩm đoàn.)
39. Obedient: /oʊˈbiː.di.ənt/: Ngoan ngoãn, vâng lời
Example: She is a an obedient and well-behaved child. (Em ấy là một đứa trẻ ngoan ngoãn và cư xử đúng mực.)
40. Observant: /əbˈzɝː.vənt/: Tinh ý, hay quan sát
Example: “That’s a new dress, isn’t it?” – “Yes, you are observant!”. (Đó là chiếc váy mới phải không? – Đúng vậy, bạn thật tinh ý!)
41. Open – minded: /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/: Phóng khoáng, cởi mở
Example: Doctors these days tend to be more open-minded about alternative medicine. (Các bác sĩ ngày nay có xu hướng mới hơn về thuốc thay thế.)
42. Outgoing: /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/: Hướng ngoại, dễ gần
Example: She has an outgoing personality. (Cô ấy có tính cách hướng ngoại.)
43. Optimistic: /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/: Lạc quan, yêu đời
Example: Peter is optimistic about the upcoming result. (Peter lạc quan về kết quả sắp tới.)
44. Passionate: /ˈpæʃ.ən.ət/: Nồng nhiệt, đam mê
Example: Joe is passionate about baseball. (Joe rất đam mê bóng chày.)
45. Patient: /ˈpeɪ.ʃəns/: Kiên nhẫn, nhẫn nại
Example: You need to be more patient! (Bạn cần phải kiên nhẫn hơn!)
46. Polite: /pəˈlaɪt/: Lịch sự, lễ phép
Example: He is a polite child. (Cậu ta là một đứa trẻ lễ phép.)
47. Rational: /ˈræʃ.ən.əl/: Minh mẫn, sáng suốt
Example: She is not rational enough to solve this problem. (Cô ấy không đủ minh mẫn để giải quyết vấn đề này.)
48. Responsible: /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: Có trách nhiệm
Example: We’ll make one person responsible for buying the food for the trip. (Chúng tôi sẽ cử một người chịu trách nhiệm để đi mua đồ ăn cho chuyến đi.)
49. Romantic: /roʊˈmæn.t̬ɪk/: Lãng mạn, mơ mộng
Example: You used to be so romantic but now you’re not. (Anh đã từng rất lãng mạn nhưng giờ không còn nữa.)
50. Secretive: /ˈsiː.krə.t̬ɪv/: Kín đáo
Example: He’s being very secretive about his new girlfriend. (Anh ấy rất kín đáo về người bạn gái mới.)
51. Serious: /ˈsɪr.i.əs/: Nghiêm túc, nghiêm nghị
Example: You’re looking very serious. (Bạn trông rất nghiêm túc.)
52. Sincere: /sɪnˈsɪr/: Thành thật, chân thành, thẳng thắn
Example: He seems so sincere. (Anh ấy có vẻ rất chân thành.)
53. Sociable: /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: Hòa đồng, gần gũi
Example: He’s a cheerful, sociable man. (Anh ta là người vui vẻ, hòa đông.)
54. Tactful: /ˈtækt·fəl/: Lịch thiệp, tế nhị, tử tế
Example: You were very tactful about the awful meal I made. (Bạn đã rất tử tế với bữa ăn dở tệ của tôi.)
55. Truthful: /ˈtruːθ.fəl/: Trung thực, thật thà
Example: She’s a truthful child. (Cô ấy là một đứa trẻ thật thà.)
56. Wise: /waɪz/: Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
Example: He is a wise man. He always gives me good advice. (Anh ấy là một người đàn ông thông thái. Anh ấy luôn cho tôi nhiều lời khuyên tốt.)
57. Witty: /ˈwɪt̬.i/: Hóm hỉnh, dí dỏm
Example: Alex is a witty person. He can make everyone laugh so much. (Alex là người dí dỏm. Anh ấy có thể làm mọi người cười rất nhiều.)
58. Zealous: /ˈzel.əs/: Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết
Example: He is a zealous supporter of our cause. (Anh ấy là người ủng hộ nhiệt thành cho chính nghĩa của chúng tôi.)
>> Xem thêm: Bỏ túi 20+ từ vựng tiếng anh về chủ đề đồ ăn
Từ vựng tiếng anh về tính cách tiêu cực
Bên cạnh những từ vựng chỉ tính cách theo hướng tích cực thì cũng có những từ vựng về tính cách con người theo hướng tiêu cực, cùng điểm qua nhé!
1. Aggressive: /əˈɡres.ɪv/: Hung hăng
Example: He’s a very aggressive boy who he is always fighting at school. (Cậu ta là một đứa trẻ hung hăng, luôn đánh nhau ở trường.)
2. Artful: /ˈɑːrt.fəl/: Xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh
Example: He is an artful man. (Anh ta là người đàn ông xảo quyệt.)
3. Bad – tempered: /ˌbædˈtemp.ɚd/: Nóng tính
Example: She’s very bad-tempered in the mornings. (Cô ấy rất nóng tính vào mỗi buổi sáng.)
4. Boastful: /ˈboʊst.fəl/: Khoe khoang, khoác lác
Example: He was rather boastful and vain. (Anh ta khá khoe khoang và tự phu.)
5. Boring: /ˈbɔː.rɪŋ/: Nhàm chán, chán nản
Example: She is a boring person. She has nothing to do outside studying ( Cô ấy là một người nhàm chán. Cô ấy không làm gì ngoài việc học.)
6. Bossy: /ˈbɔ·si/: Hống hách, hách dịch
Example: She is a bossy woman who likes to be in control. (Cô ta là người phụ nữ hách dịch, thích kiểm soát.)
7. Careless: /ˈker.ləs/: Bất cẩn, cẩu thả
Example: He is a careless worker. (Anh ấy là một công nhân bất cẩn.)
8. Cold: /ˈker.ləs/: Lạnh lùng
Example: His handshake was cold, and his eyes lifeless. (Cái bắt tay của anh ta thật lạnh lùng cùng ánh mắt vô hồn.)
9. Competitive: /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/: Ganh đua, cạnh tranh
Example: You’re very competitive – it’s meant to be a friendly match! (Bạn là người có tính cạnh tranh mạnh – Đó cũng có là trận đấu giao hữu!)
10. Cowardly: /ˈkɑʊ·ərd·li/: Nhát gan, hèn nhát
Example: That is a cowardly act. (Đó là một hành động hèn nhát.)
11. Cruel: /ˈkruː.əl/: Độc ác, tàn bạo
Example: Children can be very cruel to each other. (Trẻ con có thể rất tàn bạo với nhau.)
12. Emotional: /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/: Nhạy cảm, dễ xúc động
Example: The mayor made an emotional appeal for aid following the tornado. (Thị trưởng xúc động kêu gọi viện trợ sau cơn lốc xoáy.)
13. Envious: /ˈen.vi.əs/: Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
Example: I’m envious of her talents. (Tôi ghen tị với tài năng của cô ấy.)
14. Fawning: /ˈfɑː.nɪŋ/: Nịnh hót, xu nịnh
Example: He is a fawning boy. (Anh ta là một chàng trai nịnh hót.)
15. Greedy: /ˈɡrid·i/: Tham lam
Example: He’s such a greedy person – he ate all the chocolate. (Anh ta là một người tham lam – anh ta đã ăn hết sô cô la.)
16. Gruff: /ɡrʌf/: Thô lỗ, cộc cằn
Example: He’s quite a sweet man beneath the gruff exterior. (Anh ấy là người đàn ông khá ngọt ngào bên dưới vẻ ngoài cộc cằn.)
17. Haughty: /ˈhɑː.t̬i/: Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
Example: She has a rather haughty manner. (Cô ấy là người có tính cách khá kiêu kỳ.)
18. Headstrong: /ˈhed.strɑːŋ/: Ương ngạnh, cứng đầu, bướng bỉnh
Example: Hannah was a headstrong child, always getting into trouble. (Hannah là một đứa trẻ cứng đầu, luôn vướng vào những rắc rối.)
19. Impolite: /ˌɪm.pəlˈaɪt/: Vô lễ, bất lịch sự
Example: You must not be impolite to the teacher. (Con không được vô lễ với thầy cô.)
20. Insolent: /ˈɪn.səl.ənt/: Láo xược, xấc xược
Example: He was reported to be insolent, difficult and non-co-operative. (Anh ta bị đánh giá là xấc xược, khó tính và không hợp tác.)
21. Jealous: /ˈdʒel.əs/: Ghen tuông, ghen ghét
Example: Anna says she feels jealous every time another woman looks at her boyfriend. (Anna nói rằng cô ấy cảm thấy ghen tuông mỗi lúc người phụ nữ khác nhìn bạn trai của mình.)
22. Lazy: /ˈleɪ.zi/: Lười biếng
Example: He’s too lazy to walk to work. (Anh ta quá lười biếng để đi bộ đi làm.)
23. Malicious: /məˈlɪʃ.əs/: Hiểm độc, hiểm ác
Example: He complained that he’d been receiving malicious phone calls. (Anh ta phàn nàn rằng anh ta đã nhận rất nhiều cuộc gọi ác ý.)
24. Mean: /miːn/: Keo kiệt, bủn xỉn
Example: He’s too mean to buy her a ring. (Anh ta quá keo kiệt khi mua cho cô ấy một chiếc nhẫn.)
25. Mischievous: /ˈmɪs.tʃə.vəs/: Tinh nghịch, láu lỉnh
Example: She has a mischievous sense of humour. (Cô ấy có khiếu hài hước tinh nghịch.)
26. Naive: /naɪˈiːv/: Ngây thơ, ngờ nghệch
Example: She was very naive to believe that he’d stay with her. (Cô ta thật ngây thơ khi tin rằng anh ta sẽ ở bên cô.)
27. Naughty: /ˈnɑː.t̬i/: Nghịch ngợm, hư đốn
Example: That’s naughty – don’t throw food on the floor! (Nghịch ngợm quá – Không được ném thức ăn xuống sàn!)
28. Pessimistic: /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: Bi quan, chán đời
Example: The doctors are pessimistic about his chances of recovery. (Các bác sĩ đều bi quan về cơ hội hồi phục của anh ấy.)
29. Quiet: /ˈkwaɪ.ət/: Trầm lặng, ít nói
Example: He was a quiet, almost taciturn, young man. (Anh ấy là người trầm tính, hầu như rất ít nói.)
30. Reckless: /ˈrek.ləs/: Hấp tấn, liều lĩnh, táo bạo
Example: He was found guilty of reckless driving. (Anh ta bị kết tội lái xe cẩu thả.)
31. Rude: /ruːd/: Thô lỗ, vô lễ, khiếm nhã
Example: He’s a very rude man. (Anh ta là người đàn ông thô lỗ.)
32. Selfish: /ˈsel.fɪʃ/: Ích kỷ
Example: Don’t be so selfish! (Đừng ích kỷ như vậy.)
33. Sensitive: /ˈsen.sə.t̬ɪv/: Nhạy cảm
Example: Her reply showed that she was very sensitive to criticism. (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy rất nhạy cảm với chỉ trích.)
34. Shy: /ʃaɪ/: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn, ngại ngùng
Example: Johnny was too shy to ask her to dance with him. (Johnny quá nhút nhát khi đề nghị cô ấy nhảy cùng mình.)
35. Silly: /ˈsɪl.i/: Ngớ ngẩn, khờ khạo
Example: It was silly of you to go out in the sun without a hat. (Bạn thật khờ khi đi ra nắng mà không đội mũ.)
36. Strict: /strɪkt/: Nghiêm khắc, khắt khe
Example: My parents were very strict with me when I was young. (Bố mẹ tôi rất nghiêm khắc khi tôi còn nhỏ.)
37. Stubborn: /ˈstʌb.ɚn/: Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
Example: They have huge arguments because they’re both so stubborn. (Họ đã cãi vã lớn bởi cả hai đều rất bướng bỉnh.)
38. Stupid: /ˈstuː.pɪd/: Ngốc nghếch, đần độn
Example: How could you be so stupid? (Sao bạn có thể ngốc nghếch như vậy?)
39. Talkative: /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/: Lắm lời, nhiều chuyện, ba hoa
Example: She is a talkative person. (Cô ta là người phụ nữ lắm lời.)
40. Tricky: /ˈtrɪk.i/: Gian xảo, thủ đoạn, quỷ quyệt
Example: He’s a tricky fellow, you can’t always trust him. (Anh ấy là một người đồng nghiệp gian xảo, không phải lúc nào bạn cũng có thể tin tưởng anh ta.)
41. Unpleasant: /ʌnˈplez.ənt/: Khó chịu, khó ưa
Example: When we complained, the waiter got very unpleasant with us. (Khi chúng tôi phàn nàn, người phục vụ tỏ ra rất khó chịu với chúng tôi.)
42. Vain: /veɪn/: Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
Example: He’s very vain about his looks. (Anh ấy rất tự phụ về vẻ ngoài của mình.)
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh về tính cách mà Hitalk đã nghiên cứu và chắt lọc. Hy vọng rằng Hitalk sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng thêm vốn từ vựng về tính cách con người. Từ đó, giúp mọi cuộc đối thoại của bạn trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn, đồng thời vận dụng từ vựng tốt hơn trong bài viết của mình.
Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam